[KEN Premier League-15] Muranga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 37 | 23 | 15 | 23.1% |
13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 22 | 7 | 18 | 15.4% |
13 | 4 | 4 | 5 | 10 | 15 | 16 | 5 | 30.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
[KEN Premier League-1] Kenya Police FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 12 | 9 | 4 | 28 | 13 | 45 | 1 | 48.0% |
11 | 7 | 4 | 0 | 19 | 7 | 25 | 2 | 63.6% |
14 | 5 | 5 | 4 | 9 | 6 | 20 | 1 | 35.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 16 | 83.3% |
Muranga |
Chủ - Khách |
---|
Muranga SealKenya Police FC |
Kenya Police FCMuranga Seal |
Muranga SealKenya Police FC |
Kenya Police FCMuranga Seal |
Muranga SealKenya Police FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 16-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Ken D1 | 03-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ken D1 | 14-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Ken D1 | 08-03-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Ken D1 | 11-10-19 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Muranga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 12-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.43 | -0.34 | -0.38 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
Ken D1 | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.44 | -0.36 | -0.32 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
Ken D1 | 15-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.39 | -0.36 | -0.39 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
Ken D1 | 10-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.45 | -0.36 | -0.35 | T | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | T |
Ken D1 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Ken D1 | 01-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.31 | -0.34 | -0.49 | B | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | T |
Ken D1 | 28-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 4 | -0.49 | -0.36 | -0.30 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Ken D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Ken D1 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Ken D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Kenya Police FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.57 | -0.33 | -0.22 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | H | ||
Ken D1 | 18-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.27 | -0.35 | -0.50 | 0.76 | -0.5 | 1.00 | X | ||
Ken D1 | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.35 | -0.35 | -0.41 | -0.98 | 0 | 0.74 | X | ||
Ken D1 | 11-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | -0.43 | -0.34 | -0.34 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | ||
Ken D1 | 07-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.55 | -0.34 | -0.26 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
Ken D1 | 04-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.55 | -0.37 | -0.28 | 0.90 | 0.5 | 0.70 | T | ||
Ken D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 26-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 22-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.34 | -0.43 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
Ken D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Muranga |
Muranga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |