So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
-0.5
0.83
-0.97
2.75
0.83
3.80
3.70
1.83
Live
0.83
-0.75
-0.94
0.81
2.75
-0.95
3.75
3.85
1.80
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.13
2.5
0.01
26.00
1.01
18.00
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.80
2.5
1.00
4.10
3.60
1.80
Live
0.98
-0.5
0.83
0.95
2.75
0.85
3.90
3.60
1.85
Run
0.55
-0.25
-0.67
-0.20
2.5
0.14
29.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.79
-0.75
0.97
0.78
2.5
0.98
3.70
3.40
1.80
Live
-0.90
-0.5
0.74
0.89
2.75
0.93
3.70
3.55
1.76
Run
-0.49
0
0.37
-0.15
2.5
0.06
14.00
1.18
5.50
188betSớm
-0.94
-0.5
0.84
1.00
2.75
0.88
3.75
3.75
1.83
Live
-0.93
-0.5
0.84
0.95
2.75
0.93
3.85
3.90
1.77
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.12
2.5
0.02
26.00
1.01
18.00
SbobetSớm
0.98
-0.5
0.84
0.80
2.5
1.00
3.64
3.30
1.84
Live
0.89
-0.75
0.95
0.84
2.75
0.98
3.78
3.43
1.77
Run
0.90
-0.25
0.98
-0.99
1.75
0.85
1.50
2.97
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Hyderabad FC
ChủHòaKhách
Bengaluru FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hyderabad FCSo Sánh Sức MạnhBengaluru FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IND Super League-12] Hyderabad FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2145122041171219.0%
102441020101220.0%
11218102171318.2%
602441320.0%
[IND Super League-4] Bengaluru FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047382834447.6%
10622211020460.0%
11425171814536.4%
631216141050.0%

Thành tích đối đầu

Hyderabad FC            
Chủ - Khách
BengaluruHyderabad FC
BengaluruHyderabad FC
Hyderabad FCBengaluru
BengaluruHyderabad FC
Hyderabad FCBengaluru
BengaluruHyderabad FC
BengaluruHyderabad FC
Hyderabad FCBengaluru
Hyderabad FCBengaluru
BengaluruHyderabad FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL19-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.77-0.19-0.12B0.91-0.670.91BH
ISL24-02-242 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.85-0.16-0.08B-0.97-0.500.79TT
ISL04-11-231 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.44-0.27-0.37H-0.930.250.81TX
ISL23-12-220 - 3
(0 - 2)
6 - 2-0.34-0.29-0.47T0.93-0.250.89TT
ISL22-10-221 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.47-0.27-0.36T0.930.250.89TX
Id DCup15-09-221 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.38-0.29-0.45B0.78-0.250.98BX
ISL11-02-221 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.62-0.25-0.25T0.860.750.96TH
ISL08-12-211 - 0
(1 - 0)
0 - 6-0.50-0.31-0.31T0.990.500.83TX
ISL28-01-212 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.42-0.34-0.36H0.780.00-0.96HT
ISL28-11-200 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.65-0.28-0.19H0.760.75-0.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Hyderabad FC            
Chủ - Khách
FC GoaHyderabad FC
ATK Mohun BaganHyderabad FC
Hyderabad FCEast Bengal
Hyderabad FCNortheast United
Chennai TitansHyderabad FC
Hyderabad FCFC Goa
Mumbai CityHyderabad FC
Hyderabad FCOdisha FC
Kerala Blasters FCHyderabad FC
Hyderabad FCATK Mohun Bagan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL08-01-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.68-0.22-0.18H-0.961.250.84TX
ISL02-01-253 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.79-0.18-0.12B0.971.750.85BX
ISL28-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.30-0.27-0.51H0.85-0.50.97BX
ISL23-12-242 - 5
(2 - 1)
0 - 10-0.25-0.25-0.57B0.87-0.750.95BT
ISL11-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.58-0.26-0.24B0.940.750.94BX
ISL04-12-240 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.16-0.20-0.72B-0.98-1.250.80BX
ISL30-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.76-0.19-0.13B0.921.50.90TX
ISL25-11-240 - 6
(0 - 2)
5 - 6-0.23-0.25-0.60B0.94-0.750.88BT
ISL07-11-241 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.72-0.21-0.15T0.891.250.99TH
ISL30-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.13-0.20-0.75B0.88-1.51.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Bengaluru FC            
Chủ - Khách
Jamshedpur FCBengaluru
Chennai TitansBengaluru
BengaluruFC Goa
Parikrma FCBengaluru
BengaluruKerala Blasters FC
Odisha FCBengaluru
Mohammedan SCBengaluru
BengaluruNortheast United
FC GoaBengaluru
Kerala Blasters FCBengaluru
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL04-01-252 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.37-0.28-0.430.77-0.25-0.95T
ISL28-12-242 - 4
(2 - 2)
4 - 5-0.34-0.26-0.470.91-0.250.91T
ISL14-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.40-0.29-0.390.8900.93T
IND BLR SD10-12-242 - 3
(1 - 1)
6 - 3-----
ISL07-12-244 - 2
(2 - 0)
4 - 11-0.50-0.29-0.291.000.50.82T
ISL01-12-244 - 2
(3 - 0)
4 - 5-0.42-0.29-0.370.770-0.95T
ISL27-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.32-0.29-0.470.96-0.250.86T
ISL08-11-242 - 2
(1 - 2)
9 - 6-0.54-0.27-0.270.840.5-0.96T
ISL02-11-243 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.51-0.27-0.300.970.50.85T
ISL25-10-241 - 3
(1 - 1)
5 - 1-0.42-0.29-0.370.790-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hyderabad FCSo sánh số liệuBengaluru FC
  • 6Tổng số ghi bàn23
  • 0.6Trung bình ghi bàn2.3
  • 23Tổng số mất bàn21
  • 2.3Trung bình mất bàn2.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hyderabad FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Bengaluru FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
631250.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Hyderabad FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Bengaluru FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hyderabad FCThời gian ghi bànBengaluru FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    13
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hyderabad FCChi tiết về HT/FTBengaluru FC
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Hyderabad FCSố bàn thắng trong H1&H2Bengaluru FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hyderabad FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL23-01-2025ChủJamshedpur FC5 Ngày
ISL29-01-2025KháchNortheast United11 Ngày
ISL08-02-2025ChủMohammedan SC21 Ngày
Bengaluru FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL22-01-2025ChủOdisha FC4 Ngày
ISL27-01-2025KháchATK Mohun Bagan9 Ngày
ISL01-02-2025KháchMinerva Punjab14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng47.6% [10]
  • [5] 23.8%Hòa19.0% [10]
  • [12] 57.1%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng19.0% [4]
  • [4] 19.0%Hòa9.5% [2]
  • [4] 19.0%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hyderabad FC VS Bengaluru FC ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình