[INT CF-] NK Bravo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 8 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] TSV Hartberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 | 33.3% |
NK Bravo |
Chủ - Khách |
---|
TSV HartbergNK Bravo |
NK BravoTSV Hartberg |
TSV HartbergNK Bravo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | T | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | X |
INT CF | 27-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | B | 0.96 | -0.75 | 0.80 | B | X |
INT CF | 11-11-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.60 | -0.26 | -0.27 | H | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
NK Bravo |
Chủ - Khách |
---|
KaiserslauternNK Bravo |
NK BravoNK Olimpija Ljubljana |
NK BravoRadomlje |
DomzaleNK Bravo |
NK NaftaNK Bravo |
NK BravoNK Mura 05 |
TolminNK Bravo |
FC KoperNK Bravo |
NK BravoMaribor |
NK PrimorjeNK Bravo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 8 | -0.63 | -0.23 | -0.22 | B | 0.98 | 1 | 0.84 | B | T |
SLO D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | H | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | X |
SLO D1 | 04-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.59 | -0.29 | -0.23 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
SLO D1 | 29-11-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 4 - 5 | -0.27 | -0.30 | -0.55 | T | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | T |
SLO D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.25 | -0.29 | -0.58 | T | 0.86 | -0.75 | 0.96 | T | X |
SLO D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.54 | -0.31 | -0.28 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | T |
SLOC | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 10 | -0.13 | -0.22 | -0.80 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | X |
SLO D1 | 27-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.35 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
SLO D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
SLO D1 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.29 | -0.30 | -0.53 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
TSV Hartberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUT D1 | 08-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.36 | -0.28 | -0.44 | 0.87 | -0.25 | -0.99 | T | ||
AUT D1 | 04-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.71 | -0.21 | -0.16 | 0.90 | 1.25 | 0.98 | T | ||
AUT D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.24 | -0.26 | -0.58 | 0.98 | -0.75 | 0.90 | X | ||
AUT D1 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.54 | -0.27 | -0.27 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
INT CF | 15-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X | ||
AUT D1 | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.32 | -0.27 | -0.49 | 0.84 | -0.5 | -0.96 | T | ||
AUT D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.52 | -0.27 | -0.29 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | X | ||
AUT CUP | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.24 | -0.25 | -0.61 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | ||
AUT D1 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 9 | -0.48 | -0.29 | -0.32 | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
NK Bravo |
NK Bravo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SLO D1 | 01-02-2025 | Khách | NK Publikum Celje | 15 Ngày |
SLO D1 | 08-02-2025 | Chủ | NK Primorje | 22 Ngày |
SLO D1 | 15-02-2025 | Khách | Maribor | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D1 | 08-02-2025 | Khách | WSG Swarovski Tirol | 22 Ngày |
AUT D1 | 15-02-2025 | Chủ | SK Austria Klagenfurt | 29 Ngày |
AUT D1 | 22-02-2025 | Khách | Rheindorf Altach | 36 Ngày |