[INT CF-] Croydon Kings |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 16 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Vipers FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Croydon Kings |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Croydon Kings |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS SASL | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 9 | -0.46 | -0.26 | -0.41 | H | 0.80 | 0 | -0.98 | H | X |
AUS SASL | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | T | 0.87 | -0.25 | 0.89 | T | X |
AUS SASL | 27-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.55 | -0.25 | -0.30 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
AUS SASL | 20-07-24 | 5 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | -0.68 | -0.20 | -0.22 | T | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | T |
AUS SASL | 13-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 5 | -0.34 | -0.25 | -0.52 | B | 0.90 | -0.5 | 0.94 | B | T |
AUS SASL | 29-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.26 | -0.25 | -0.64 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | T |
AUS SASL | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | X |
AUS SASL | 15-06-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 7 - 3 | -0.40 | -0.24 | -0.46 | T | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | T |
AUS SASL | 08-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 4 | -0.42 | -0.26 | -0.43 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | T |
AUS SASL | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Vipers FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Croydon Kings |
Vipers FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Croydon Kings |
Vipers FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |