So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.68
0
-0.86
-0.95
2.5
0.75
2.32
3.20
2.66
Live
0.68
0
-0.86
1.00
2.5
0.80
2.39
3.20
2.58
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
4.5
0.01
13.50
1.02
16.00
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.90
2.5
0.90
2.45
3.25
2.55
Live
0.95
0.25
0.85
0.97
2.5
0.82
2.20
3.20
2.90
Run
0.85
0
0.95
-0.13
4.5
0.07
11.00
1.05
17.00
Mansion88Sớm
0.80
0
0.94
0.87
2.5
0.87
2.33
3.00
2.80
Live
0.66
0
-0.82
-0.94
2.5
0.76
2.20
3.05
2.97
Run
0.99
0
0.85
-0.40
3.5
0.22
1.08
5.30
105.00
188betSớm
0.79
0
-0.95
-0.94
2.5
0.76
2.32
3.20
2.66
Live
0.71
0
-0.88
-0.99
2.5
0.81
2.22
3.20
2.81
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
4.5
0.02
13.50
1.02
16.00
SbobetSớm
0.77
0
-0.95
-0.98
2.5
0.78
2.30
3.03
2.65
Live
0.76
0
-0.93
-0.96
2.5
0.78
2.31
3.08
2.74
Run
0.96
0
0.88
-0.32
3.5
0.18
1.05
6.10
175.00

Bên nào sẽ thắng?

Djurgardens (w)
ChủHòaKhách
IFK Norrkoping DFK (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Djurgardens (w)So Sánh Sức MạnhIFK Norrkoping DFK (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 3H 1B
    1T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-7] Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
258710343531732.0%
12534201518841.7%
13346142013623.1%
6222128833.3%
[SWE Damallsvenskan-5] IFK Norrkoping DFK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251159303138544.0%
12534101018741.7%
13625202120546.2%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Djurgardens (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Djurgardens (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 5---H---
SWE WD113-10-231 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.51-0.29-0.32H0.960.500.80TX
SWE WD123-04-233 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.44-0.30-0.38B0.780.00-0.96BT
INT CF04-02-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
SWEC-W10-06-090 - 4
(0 - 0)
- ---T-0.93-1.500.70TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)Linkopings (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Vaxjo (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Djurgardens (W)Orebro Soder (W)
Djurgardens (W)Celtic (W)
Mallbackens IF (W)Djurgardens (W)
Orebro (W)Djurgardens (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD117-09-245 - 2
(3 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.36T0.920.250.90TT
SWE WD108-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.31H0.800.25-0.98TX
SWE WD102-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.11-0.19-0.83B0.84-1.750.98BX
SWE WD124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.56-0.29-0.27H1.000.750.82TX
SWE WD119-08-242 - 3
(2 - 0)
9 - 9-0.65-0.26-0.22B-0.9710.79HT
INT CF10-08-244 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF03-08-241 - 2
(0 - 0)
- ---B--
INT CF30-07-241 - 3
(1 - 1)
- ---T--
SWE WD106-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.24-0.29-0.60B0.93-0.750.89BX
SWE WD130-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.44-0.29-0.39T0.780-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

IFK Norrkoping DFK (w)            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)BK Hacken (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
Trelleborgs FF (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Linkopings (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Vaxjo (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Kristianstads DFF (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Lidkopings FK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Kristianstads DFF (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD114-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.18-0.26-0.680.93-10.89X
SWE WD107-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.55-0.31-0.260.820.50.94X
SWE WD131-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 6-----
SWE WD124-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.43-0.30-0.380.800-0.98T
SWE WD118-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.39-0.31-0.420.9600.80X
SWE WD111-08-241 - 3
(0 - 3)
4 - 5-0.67-0.25-0.200.9110.91T
INT CF03-08-247 - 0
(4 - 0)
- -----
SWE WD105-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.20-0.25-0.680.89-10.87X
SWE WD129-06-240 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.16-0.25-0.740.80-1.250.90T
SWE WD124-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.54-0.29-0.290.840.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Djurgardens (w)So sánh số liệuIFK Norrkoping DFK (w)
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
IFK Norrkoping DFK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Djurgardens (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
IFK Norrkoping DFK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Djurgardens (w)Thời gian ghi bànIFK Norrkoping DFK (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    14
    Bàn thắng H1
    14
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Djurgardens (w)Chi tiết về HT/FTIFK Norrkoping DFK (w)
  • 5
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    3
    2
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Djurgardens (w)Số bàn thắng trong H1&H2IFK Norrkoping DFK (w)
  • 6
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    7
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Djurgardens (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD128-09-2024KháchTrelleborgs FF (W)5 Ngày
SWE WD105-10-2024ChủPitea IF (W)12 Ngày
SWE WD112-10-2024KháchAIK Solna (W)19 Ngày
IFK Norrkoping DFK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD128-09-2024ChủVittsjo GIK (W)5 Ngày
SWEC-W02-10-2024KháchEskilstuna United (W)9 Ngày
SWE WD105-10-2024KháchBrommapojkarna (W)12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 32.0%Thắng44.0% [11]
  • [7] 28.0%Hòa20.0% [11]
  • [10] 40.0%Bại36.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng24.0% [6]
  • [3] 12.0%Hòa8.0% [2]
  • [4] 16.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Djurgardens (w) VS IFK Norrkoping DFK (w) ngày 24-09-2024 - Thông tin đội hình