So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
1
0.83
0.92
2.5
0.84
1.52
3.95
5.30
Live
0.82
0.75
0.88
0.95
2.5
0.75
1.62
3.40
4.15
Run
-0.28
0.25
0.12
-0.24
5.5
0.06
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.78
1
-0.97
1.00
2.5
0.80
1.44
3.75
6.50
Live
0.97
0.75
0.82
0.77
2.25
-0.98
1.70
3.40
4.33
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.11
5.5
0.05
1.00
26.00
101.00
Mansion88Sớm
-0.94
1
0.74
0.95
2.5
0.85
1.56
3.60
4.95
Live
0.94
0.75
0.86
-0.99
2.5
0.79
1.69
3.40
4.20
Run
0.25
0
-0.41
-0.36
5.5
0.18
1.04
6.60
111.00
188betSớm
0.94
1
0.84
0.93
2.5
0.85
1.52
3.95
5.30
Live
0.83
0.75
0.89
-0.96
2.5
0.80
1.74
3.50
4.15
Run
-0.45
0.25
0.31
-0.37
5.5
0.21
1.01
12.50
21.00
SbobetSớm
-0.92
1
0.75
0.98
2.5
0.84
1.56
3.57
4.93
Live
1.00
0.75
0.84
0.98
2.5
0.84
1.70
3.35
4.27
Run
0.18
0
-0.34
-0.21
5.5
0.07
1.03
7.40
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Batumi
ChủHòaKhách
Gagra Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo BatumiSo Sánh Sức MạnhGagra Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36151011424155441.7%
18756201926538.9%
18855222229344.4%
621358733.3%
[GEO Erovnuli Liga-8] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3611520365338830.6%
18738212424938.9%
184212152914822.2%
6123312516.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D110-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 8---H---
GEO D127-04-240 - 1
(0 - 0)
14 - 1---B---
GEO D107-03-241 - 3
(1 - 1)
3 - 5-0.22-0.24-0.66T0.88-1.000.94TT
GEO D103-11-233 - 0
(1 - 0)
1 - 3---T---
GEO D127-08-230 - 2
(0 - 0)
2 - 3---T---
GEO D114-05-233 - 1
(2 - 0)
2 - 5-0.78-0.20-0.13T0.90-0.670.94TT
GEO D118-03-231 - 4
(0 - 3)
9 - 3---T---
GEO D126-11-221 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.18-0.25-0.69T0.99-1.000.83TT
GEO D110-09-222 - 0
(2 - 0)
2 - 2---T---
GEO D116-06-220 - 3
(0 - 1)
0 - 13-0.16-0.22-0.74T0.90-1.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
Dila GoriDinamo Batumi
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
FC TelaviDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D105-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1---T--
GEO D101-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.79-0.20-0.12B0.881.50.94TT
GEO D127-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.31-0.24T0.800.5-0.98TT
GEO D123-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.50-0.31-0.31H1.000.50.82TX
GEO C19-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.33-0.39B0.7800.92BX
GEO D114-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.35B0.980.250.86BT
GEO D101-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.42-0.31-0.39H-0.880.250.70TX
GEO D124-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 2---B--
GEO D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.57-0.29-0.24H0.970.750.85TX
GEO C14-08-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiDila Gori
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
SamtrediaGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D106-10-240 - 5
(0 - 1)
5 - 4-0.19-0.26-0.670.89-10.93T
GEO D101-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.29-0.30-0.530.93-0.50.89X
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.73-0.24-0.190.901.250.80X
GEO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.24-0.30-0.570.86-0.750.98T
GEO D114-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 5-----
GEO D101-09-241 - 3
(1 - 1)
4 - 3-----
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3-----
GEO D117-08-242 - 1
(1 - 1)
1 - 3-----
GEO D110-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 8---H--
GEO D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.70-0.25-0.170.821-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Dinamo BatumiSo sánh số liệuGagra Tbilisi
  • 9Tổng số ghi bàn5
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.5
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem2XemXem13XemXem31.8%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
13XemXem2XemXem2XemXem9XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dinamo Batumi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem4XemXem18.2%XemXem10XemXem45.5%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem00.0%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo BatumiThời gian ghi bànGagra Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    7
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    13
    15
    Bàn thắng H1
    13
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo BatumiChi tiết về HT/FTGagra Tbilisi
  • 3
    5
    T/T
    4
    0
    T/H
    2
    2
    T/B
    4
    3
    H/T
    4
    3
    H/H
    3
    6
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
Dinamo BatumiSố bàn thắng trong H1&H2Gagra Tbilisi
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    3
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D126-10-2024KháchSamgurali Tskh8 Ngày
GEO D102-11-2024ChủFC Telavi15 Ngày
GEO D109-11-2024KháchTorpedo Kutaisi22 Ngày
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO C22-10-2024KháchDinamo Tbilisi II4 Ngày
GEO D126-10-2024ChủFC Kolkheti Poti8 Ngày
GEO D102-11-2024ChủSamtredia15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 41.7%Thắng30.6% [11]
  • [10] 27.8%Hòa13.9% [11]
  • [11] 30.6%Bại55.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng11.1% [4]
  • [5] 13.9%Hòa5.6% [2]
  • [6] 16.7%Bại33.3% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [6] 54.55%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa27.27% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Dinamo Batumi VS Gagra Tbilisi ngày 18-10-2024 - Thông tin đội hình