[INT CF-] JK Welco Elekter |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 23 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Marupe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 | 0.0% |
JK Welco Elekter |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
JK Welco Elekter |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 10 | -0.12 | -0.14 | -0.88 | B | 0.81 | -2.5 | 0.89 | B | H |
INT CF | 31-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.93 | -0.13 | -0.10 | B | 0.84 | 2.75 | 0.86 | B | H |
Est WT | 26-01-25 | 5 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Est WT | 19-01-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST D2 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | X |
EST D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D2 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D2 | 24-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Marupe |
Chủ - Khách |
---|
Super NovaMarupe |
Riga FC IIMarupe |
MarupeSuper Nova |
Ogre UnitedMarupe |
MarupeRezekne/BJSS |
MarupeFK Smiltene BJSS |
OlaineMarupe |
MarupeValmieras FK II |
FK VentspilsMarupe |
MarupeSaldus SS/Leevon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 10-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 29-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 15-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
LAT D2 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
JK Welco Elekter |
JK Welco Elekter |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |