[INT FRL-] Cyprus U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
[INT FRL-] ScotlandU16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 6 | 7 | 33.3% |
Cyprus U16 |
Chủ - Khách |
---|
Cyprus U16ScotlandU16 |
Cyprus U16ScotlandU16 |
Cyprus U16ScotlandU16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 01-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT FRL | 26-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 16-08-13 | 2 - 3 (1 - 1) | - | -0.19 | -0.24 | -0.69 | B | 0.96 | -1.00 | 0.80 | B | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Cyprus U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 06-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 18-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 16-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 04-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 01-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 28-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 26-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 23-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 26-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 23-02-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ScotlandU16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 10-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 08-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 18-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 04-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 01-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 28-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 24-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 11-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |