[INT CF-] Hutnik Krakow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Czarni Polaniec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Hutnik Krakow |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hutnik Krakow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.57 | -0.28 | -0.31 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | H |
INT CF | 24-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POL D2 | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | T |
POL D2 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.37 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
POL D2 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.40 | -0.28 | -0.41 | B | 0.94 | 0 | 0.90 | B | X |
POL D2 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 8 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | H | 0.82 | 1 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Czarni Polaniec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 15-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 31-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.40 | -0.27 | -0.49 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
Pol L3 | 26-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 8 - 5 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | ||
Pol L3 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-10-24 | 4 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Hutnik Krakow |
Hutnik Krakow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |