[INT CF-] FK Atyrau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Volga Ulyanovsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
FK Atyrau |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FK Atyrau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
KAZ PR | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.17 | -0.25 | -0.70 | B | -0.96 | -1 | 0.78 | B | X |
KAZ PR | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.34 | -0.33 | -0.44 | T | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | H |
KAZ PR | 30-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.78 | -0.23 | -0.12 | B | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | T |
KAZ PR | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | T | 0.82 | 0 | 0.94 | T | X |
KAZ PR | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.45 | -0.33 | -0.32 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Volga Ulyanovsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 16-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 03-11-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 20-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 16-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | 0.78 | 1.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FK Atyrau |
FK Atyrau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |