[INT CF-] Torpedo Miass |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 7 | 16.7% |
[INT CF-] Volgar-Gazprom Astrachan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 | 6 | 16.7% |
Torpedo Miass |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Torpedo Miass |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
RUS D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.31 | -0.27 | -0.54 | T | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | H |
RUS D2 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.58 | -0.30 | -0.23 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
RUS D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Volgar-Gazprom Astrachan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 20-10-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 12-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.52 | -0.30 | -0.32 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | X | ||
RUS D2 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Torpedo Miass |
Torpedo Miass |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |