[INT CF-] Dynamo Moscow B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | 16.7% |
[INT CF-] CSKA Moscow (R) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% |
Dynamo Moscow B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dynamo Moscow B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 30-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 30-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 03-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 28-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.19 | -0.22 | -0.74 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | X |
RUS D2 | 20-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
CSKA Moscow (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.10 | 0.75 | 2.25 | 0.95 | X | ||
RUS YthC | 01-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.24 | -0.22 | -0.66 | 0.94 | -1 | 0.88 | T | ||
RUS YthC | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | H | ||
RUS YthC | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.14 | -0.20 | -0.81 | 0.96 | -1.5 | 0.74 | X | ||
RUS YthC | 20-09-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 13-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
RUS YthC | 30-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.63 | -0.24 | -0.26 | 0.75 | 0.75 | -0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Dynamo Moscow B |
Dynamo Moscow B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |