[INT CF-] Banik Ostrava U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 5 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] MFK Havirov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 20 | 12 | 6 | 33.3% |
Banik Ostrava U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Banik Ostrava U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE U19 | 20-11-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 2 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | T | 0.76 | -1.25 | 0.94 | T | T |
CZE U19 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | -0.31 | -0.26 | -0.58 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
CZE U19 | 06-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 12 | -0.21 | -0.22 | -0.70 | H | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
CZE U19 | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE U19 | 29-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.42 | T | 0.76 | 0 | 0.94 | T | T |
CZE U19 | 23-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | H | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | T |
CZE U19 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | -0.71 | -0.22 | -0.21 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
CZE U19 | 05-10-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | T | 0.89 | 1 | 0.81 | T | T |
CZE U19 | 28-09-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE U19 | 21-09-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 57%
MFK Havirov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-02-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 03-11-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 20-10-24 | 13 - 0 (6 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 13-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 29-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 28-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Banik Ostrava U19 |
Banik Ostrava U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |