[INT FRL-] Cyprus U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | 6 | 33.3% |
[INT FRL-] Romania U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 5 | 8 | 33.3% |
Cyprus U16 |
Chủ - Khách |
---|
Cyprus U16Romania U16 |
Romania U16Cyprus U16 |
Romania U16Cyprus U16 |
Cyprus U16Romania U16 |
Romania U16Cyprus U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 04-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT FRL | 26-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT FRL | 23-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT FRL | 16-02-22 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT FRL | 16-04-19 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cyprus U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 19-02-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 06-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 18-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 16-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 04-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 01-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 28-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 26-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 23-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 26-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Romania U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 19-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 11-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 18-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 16-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 14-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 10-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 07-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |