[INT CF-] Hellas Kagran |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 5 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] SV Leobendorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 13 | 66.7% |
Hellas Kagran |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hellas Kagran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 23-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 03-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.75 | -0.21 | -0.19 | H | 0.94 | 1.5 | 0.76 | T | T |
AUS L | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 13-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | T | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | T |
AUS L | 04-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.25 | -0.23 | -0.67 | H | 0.85 | -1 | 0.85 | B | X |
AUS L | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 06-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 01-09-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.71 | -0.21 | -0.22 | B | 0.84 | 1.25 | 0.86 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
SV Leobendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.85 | -0.16 | -0.14 | 0.90 | 2.25 | 0.80 | X | ||
INT CF | 10-01-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 1 - 7 | -0.29 | -0.22 | -0.61 | 0.94 | -0.75 | 0.82 | T | ||
AUS D3 | 08-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 26-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 19-10-24 | 5 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
AUS D3 | 04-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Hellas Kagran |
Hellas Kagran |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 28-02-2025 | Khách | Traiskirchen | 31 Ngày |
AUS D3 | 08-03-2025 | Chủ | Wiener Viktoria | 39 Ngày |
AUS D3 | 14-03-2025 | Khách | SV Gloggnitz | 45 Ngày |