[INT CF-] UN Kaerjeng 97 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Rodange 91 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 17 | 0 | 0.0% |
UN Kaerjeng 97 |
Chủ - Khách |
---|
UN Kaerjeng 97Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 04-04-18 | 1 - 5 (1 - 4) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
UN Kaerjeng 97 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-12-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-11-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UN Kaerjeng 97 |
UN Kaerjeng 97 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 12-03-2025 | Chủ | Red Boys Differdange | 39 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | UNA Strassen | 8 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Khách | Fola Esch | 15 Ngày |
LUX D1 | 23-02-2025 | Chủ | F91 Dudelange | 22 Ngày |