[BRA Copa Verde-] Goiás EC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 13 | 66.7% |
[BRA Copa Verde-] Rio Branco-ES |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% |
Goiás EC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Goiás EC |
Chủ - Khách |
---|
GoiasAE Jataiense |
Anapolis FCGoias |
GoiasGoiania |
Goiaskatalang BA |
GoiatubaGoias |
GoiasGremio Novorizontin |
Amazonas FCGoias |
CRB ALGoias |
GoiasGuarani SP |
GoiasOperario Ferroviario PR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CGD | 28-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | T | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | X |
BRA CGD | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.29 | -0.33 | -0.53 | T | 0.81 | -0.5 | 0.89 | T | X |
BRA CGD | 22-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.79 | -0.23 | -0.12 | T | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | T |
BRA CGD | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 6 | -0.72 | -0.25 | -0.14 | H | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | X |
BRA CGD | 15-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.25 | -0.30 | -0.60 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
BRA D2 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 12 | -0.37 | -0.34 | -0.37 | T | 0.93 | 0 | 0.95 | T | X |
BRA D2 | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | -0.29 | -0.31 | -0.48 | T | -0.94 | -0.25 | 0.82 | T | T |
BRA D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.35 | T | -0.96 | 0.25 | 0.84 | T | X |
BRA D2 | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.56 | -0.30 | -0.22 | T | -0.98 | 0.75 | 0.86 | T | X |
BRA D2 | 29-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.53 | -0.31 | -0.23 | T | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%
Rio Branco-ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CCX | 28-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CCX | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CV | 22-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CCX | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 17 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.64 | -0.29 | -0.20 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
BRA CM | 07-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 30-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 08-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Goiás EC |
Goiás EC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |