[INT CF-] ATUS Ferach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] KAC 1909 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
ATUS Ferach |
Chủ - Khách |
---|
KAC 1909ATUS Ferach |
ATUS FerachKAC 1909 |
KAC 1909ATUS Ferach |
KAC 1909ATUS Ferach |
ATUS FerachKAC 1909 |
KAC 1909ATUS Ferach |
ATUS FerachKAC 1909 |
KAC 1909ATUS Ferach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | T | 0.91 | 0.00 | 0.85 | T | X |
AUS L | 16-09-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 15-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 09-11-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 27-07-19 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS L | 04-06-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 11-07-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 02-04-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
ATUS Ferach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 27-10-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.30 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | T |
AUS L | 27-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 21-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.42 | -0.28 | -0.45 | H | 0.93 | 0 | 0.77 | H | X |
AUS AC | 26-08-24 | 2 - 7 (0 - 3) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 14-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
AUS L | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 03-08-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.64 | -0.25 | -0.27 | H | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | X |
AUS L | 29-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.33 | -0.26 | -0.53 | H | 0.87 | -0.5 | 0.89 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
KAC 1909 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.55 | -0.28 | -0.32 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
AUS L | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.25 | -0.25 | -0.65 | 0.77 | -1 | 0.93 | X | ||
AUS L | 27-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-09-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 24-05-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 13 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
ATUS Ferach |
ATUS Ferach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |