Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Elitettan-13] Sundsvalls DFF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 4 | 7 | 13 | 17 | 46 | 19 | 13 | 16.7% |
12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 22 | 8 | 14 | 8.3% |
12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 24 | 11 | 10 | 25.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 12 | 1 | 0.0% |
[SWE Elitettan-3] Umea IK (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 15 | 3 | 6 | 50 | 30 | 48 | 3 | 62.5% |
12 | 6 | 1 | 5 | 22 | 15 | 19 | 4 | 50.0% |
12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 15 | 29 | 3 | 75.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% |
Sundsvalls DFF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 20-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | T | 0.77 | -0.36 | 0.93 | T | X |
SW D1 | 20-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 23-04-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 26-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWEC-W | 14-09-22 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 11-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 04-06-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 27-09-19 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 20-06-19 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.07 | -0.11 | -0.97 | B | 0.94 | -2.75 | 0.76 | B | X |
SW D1 | 28-10-18 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Sundsvalls DFF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 21-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SW D1 | 01-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.21 | H | 0.74 | 1 | 0.96 | T | X |
SW D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.29 | -0.27 | -0.58 | H | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | X |
SW D1 | 20-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | T | 0.77 | 2.75 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Umea IK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 21-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 15-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 08-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 30-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 25-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWEC-W | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 06-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 29-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sundsvalls DFF (w) |
Sundsvalls DFF (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 12-10-2024 | Khách | IFK Kalmar (W) | 7 Ngày |
SW D1 | 19-10-2024 | Chủ | Alingsas (W) | 14 Ngày |
SW D1 | 02-11-2024 | Khách | Mallbackens IF (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 12-10-2024 | Chủ | Bollstanas Sk (W) | 7 Ngày |
SW D1 | 19-10-2024 | Khách | Mallbackens IF (W) | 14 Ngày |
SWEC-W | 23-10-2024 | Khách | Sandvikens IF (W) | 18 Ngày |