So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.75
0.90
0.84
2.5
0.98
4.20
3.70
1.69
Live
0.85
-0.75
0.99
0.81
2.5
-0.99
3.85
3.65
1.77
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.21
2.5
0.03
12.00
1.03
16.00
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.90
2.5
0.90
4.00
3.25
1.80
Live
0.80
-0.75
1.00
0.82
2.5
0.97
4.50
3.25
1.75
Run
0.55
0
-0.73
-0.20
2.5
0.12
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.5
0.79
0.88
2.5
0.88
3.75
3.50
1.76
Live
0.82
-0.75
0.94
0.78
2.5
0.98
3.95
3.55
1.70
Run
0.92
0
0.92
-0.22
2.5
0.11
9.90
1.09
9.90
188betSớm
0.95
-0.75
0.91
0.85
2.5
0.99
4.20
3.70
1.69
Live
0.86
-0.75
1.00
0.82
2.5
-0.98
3.85
3.65
1.77
Run
-0.94
0
0.80
-0.43
2.5
0.27
7.40
1.21
6.20
SbobetSớm
1.00
-0.5
0.84
0.87
2.5
0.95
3.68
3.27
1.84
Live
0.80
-0.75
-0.96
0.87
2.5
0.95
3.95
3.41
1.74
Run
-0.84
0
0.68
-0.50
2.5
0.32
6.20
1.31
5.00

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Dinamo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhDinamo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-10] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36512193361271013.9%
184771722191022.2%
18151216398105.6%
6312761050.0%
[GEO Erovnuli Liga-7] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3691215334439725.0%
18666221824833.3%
18369112615716.7%
63121081050.0%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6---H---
GEO D114-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.23-0.73H0.86-1.250.90BX
GEO D130-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2---H---
GEO D107-10-233 - 2
(1 - 0)
2 - 3---T---
GEO D105-06-233 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.81-0.20-0.12B0.82-0.671.00BH
GEO D130-04-230 - 2
(0 - 1)
0 - 17---B---
GEO D104-03-234 - 0
(2 - 0)
4 - 3---B---
GEO C07-08-221 - 2
(0 - 1)
6 - 3---B---
GEO D128-11-210 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.08-0.16-0.96H0.75-2.250.85BX
GEO D124-09-215 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.86-0.17-0.09B0.80-0.57-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaFC Telavi
Dila GoriSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.45-0.29-0.35B0.990.250.83BT
GEO D127-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.20-0.23-0.70B0.80-1.25-0.98BX
GEO D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H--
GEO D106-10-242 - 1
(0 - 0)
0 - 6---T--
GEO D101-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.79-0.20-0.12T0.881.50.94TT
GEO D126-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.31-0.32-0.47T0.96-0.250.86TT
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 5-0.83-0.17-0.10B0.841.750.98TT
GEO D115-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 5---H--
GEO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6---H--
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo TbilisiDila Gori
Dinamo TbilisiSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.34-0.28-0.480.96-0.250.86X
GEO D128-10-242 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.50-0.30-0.321.000.50.82X
GEO D119-10-245 - 1
(2 - 0)
2 - 0-----
GEO D105-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7-----
GEO D101-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.29-0.30-0.530.93-0.50.89X
GEO D127-09-243 - 2
(0 - 2)
2 - 1-0.60-0.29-0.240.890.750.93T
GEO D123-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.50-0.31-0.311.000.50.82X
GEO C19-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.33-0.390.7800.92X
GEO D115-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 12-----
GEO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

SamtrediaSo sánh số liệuDinamo Tbilisi
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem11XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem1XemXem14XemXem28.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem2XemXem14XemXem23.8%XemXem6XemXem28.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànDinamo Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    16
    0 Bàn
    12
    12
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    11
    Bàn thắng H1
    12
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTDinamo Tbilisi
  • 1
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    1
    H/T
    13
    13
    H/H
    7
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Tbilisi
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    9
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D123-11-2024KháchSamgurali Tskh14 Ngày
GEO D130-11-2024ChủDila Gori21 Ngày
GEO D104-12-2024KháchFC Telavi25 Ngày
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D123-11-2024KháchDila Gori14 Ngày
GEO D130-11-2024ChủDinamo Batumi21 Ngày
GEO D104-12-2024KháchFC Kolkheti Poti25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 13.9%Thắng25.0% [9]
  • [12] 33.3%Hòa33.3% [9]
  • [19] 52.8%Bại41.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.1%Thắng8.3% [3]
  • [7] 19.4%Hòa16.7% [6]
  • [7] 19.4%Bại25.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    61 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Samtredia VS Dinamo Tbilisi ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình