So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.25
0.87
0.85
2.75
0.95
2.82
3.50
2.08
Live
-0.93
-0.25
0.76
0.74
2.75
-0.93
3.20
3.60
1.95
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.19
7.5
0.01
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.85
2.75
0.95
3.00
3.30
2.05
Live
0.90
-0.5
0.90
0.97
3
0.82
3.50
3.50
1.85
Run
-0.67
0
0.50
-0.15
7.5
0.09
101.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.25
0.82
0.81
2.75
0.95
3.00
3.45
1.99
Live
-0.79
-0.25
0.61
0.72
2.75
-0.93
3.40
3.65
1.81
Run
-0.70
0
0.54
-0.33
6.5
0.21
8.30
1.28
4.60
188betSớm
0.96
-0.25
0.88
0.86
2.75
0.96
2.82
3.50
2.08
Live
-0.92
-0.25
0.77
0.75
2.75
-0.92
3.20
3.60
1.95
Run
0.04
-0.25
-0.18
-0.18
7.5
0.02
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.77
0.90
2.75
0.90
3.13
3.28
1.93
Live
-0.93
-0.25
0.77
0.84
2.75
0.98
3.08
3.32
2.02
Run
-0.97
0
0.81
-0.24
7.5
0.10
8.40
1.19
5.90

Bên nào sẽ thắng?

Samgurali Tskh
ChủHòaKhách
FC Saburtalo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Samgurali TskhSo Sánh Sức MạnhFC Saburtalo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35111014504843531.4%
18837342627444.4%
17377162216517.6%
6231106933.3%
[GEO Erovnuli Liga-1] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352357734574165.7%
17953332032252.9%
181404402542177.8%
65011961583.3%

Thành tích đối đầu

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.55-0.27-0.28T0.830.50-0.99TT
GEO D115-04-242 - 3
(2 - 1)
5 - 5-0.33-0.28-0.49B-0.96-0.250.80BT
GEO D123-11-232 - 2
(2 - 0)
5 - 10-0.57-0.28-0.27H0.950.750.87TT
GEO C07-11-232 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.51-0.29-0.32B0.970.500.85BT
GEO D117-09-231 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.36-0.28-0.46T0.86-0.250.98TX
GEO D124-05-235 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.51-0.30-0.32B0.980.500.86BT
GEO D109-04-232 - 1
(0 - 0)
2 - 4---T---
GEO D101-10-220 - 3
(0 - 2)
1 - 3---B---
GEO D125-06-223 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.40-0.30-0.43B0.950.000.81BT
GEO D129-04-223 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.29-0.29-0.53T0.88-0.500.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%

Thành tích gần đây

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Telavi
SamtrediaSamgurali Tskh
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhSpaeri FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D122-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 3---H--
GEO D115-09-242 - 2
(1 - 2)
8 - 5---H--
GEO D101-09-241 - 3
(1 - 1)
4 - 3---T--
GEO D124-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 2---T--
GEO D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.57-0.29-0.24H0.970.750.85TX
GEO D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.32-0.31-0.49B0.95-0.250.81BX
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.54-0.29-0.29T0.850.50.99TX
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5---H--
GEO C20-07-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4---T--
INT CF06-07-245 - 2
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
Istanbul BasaksehirFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiIstanbul Basaksehir
FC Saburtalo TbilisiFC Telavi
Partizani TiranaFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D122-09-242 - 6
(2 - 2)
1 - 5-----
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.29-0.420.9300.83T
GEO D114-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.350.980.250.86T
GEO D131-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 1-----
GEO D125-08-243 - 0
(3 - 0)
3 - 5-----
GEO D119-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.81-0.19-0.110.801.5-0.98T
UEFA ECL15-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.87-0.16-0.100.8420.98X
UEFA ECL08-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.14-0.20-0.780.92-1.50.90X
GEO D104-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.65-0.27-0.201.0010.76X
UEFA ECL01-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.57-0.30-0.250.760.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Samgurali TskhSo sánh số liệuFC Saburtalo Tbilisi
  • 20Tổng số ghi bàn20
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem13XemXem76.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem4XemXem2XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem4XemXem0XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Samgurali TskhThời gian ghi bànFC Saburtalo Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    3
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    4
    8
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    17
    21
    Bàn thắng H1
    16
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Samgurali TskhChi tiết về HT/FTFC Saburtalo Tbilisi
  • 4
    7
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    4
    2
    H/H
    5
    2
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Samgurali TskhSố bàn thắng trong H1&H2FC Saburtalo Tbilisi
  • 5
    9
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D105-10-2024ChủDinamo Tbilisi5 Ngày
GEO D119-10-2024KháchDila Gori19 Ngày
GEO D126-10-2024ChủDinamo Batumi26 Ngày
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D105-10-2024KháchFC Telavi5 Ngày
GEO D119-10-2024ChủTorpedo Kutaisi19 Ngày
GEO D126-10-2024KháchSamtredia26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 31.4%Thắng65.7% [23]
  • [10] 28.6%Hòa14.3% [23]
  • [14] 40.0%Bại20.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.9%Thắng40.0% [14]
  • [3] 8.6%Hòa0.0% [0]
  • [7] 20.0%Bại11.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    73
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    2.09
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Samgurali Tskh VS FC Saburtalo Tbilisi ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình