[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 43 | 5 | 31.4% |
18 | 8 | 3 | 7 | 34 | 26 | 27 | 4 | 44.4% |
17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 22 | 16 | 5 | 17.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 9 | 33.3% |
[GEO Erovnuli Liga-1] FC Saburtalo Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 74 | 1 | 65.7% |
17 | 9 | 5 | 3 | 33 | 20 | 32 | 2 | 52.9% |
18 | 14 | 0 | 4 | 40 | 25 | 42 | 1 | 77.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 6 | 15 | 83.3% |
Samgurali Tskh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 01-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.55 | -0.27 | -0.28 | T | 0.83 | 0.50 | -0.99 | T | T |
GEO D1 | 15-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.33 | -0.28 | -0.49 | B | -0.96 | -0.25 | 0.80 | B | T |
GEO D1 | 23-11-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 10 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | H | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
GEO C | 07-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | B | 0.97 | 0.50 | 0.85 | B | T |
GEO D1 | 17-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.36 | -0.28 | -0.46 | T | 0.86 | -0.25 | 0.98 | T | X |
GEO D1 | 24-05-23 | 5 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.32 | B | 0.98 | 0.50 | 0.86 | B | T |
GEO D1 | 09-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 01-10-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D1 | 25-06-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.40 | -0.30 | -0.43 | B | 0.95 | 0.00 | 0.81 | B | T |
GEO D1 | 29-04-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.29 | -0.29 | -0.53 | T | 0.88 | -0.50 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%
Samgurali Tskh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D1 | 15-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D1 | 01-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.24 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
GEO D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | B | 0.95 | -0.25 | 0.81 | B | X |
GEO D1 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | T | 0.85 | 0.5 | 0.99 | T | X |
GEO C | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO C | 20-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FC Saburtalo Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 6 (2 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 18-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.40 | -0.29 | -0.42 | 0.93 | 0 | 0.83 | T | ||
GEO D1 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.86 | T | ||
GEO D1 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 25-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 19-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.81 | -0.19 | -0.11 | 0.80 | 1.5 | -0.98 | T | ||
UEFA ECL | 15-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.87 | -0.16 | -0.10 | 0.84 | 2 | 0.98 | X | ||
UEFA ECL | 08-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | 0.92 | -1.5 | 0.90 | X | ||
GEO D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | 1.00 | 1 | 0.76 | X | ||
UEFA ECL | 01-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.57 | -0.30 | -0.25 | 0.76 | 0.5 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
Samgurali Tskh |
Samgurali Tskh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 05-10-2024 | Chủ | Dinamo Tbilisi | 5 Ngày |
GEO D1 | 19-10-2024 | Khách | Dila Gori | 19 Ngày |
GEO D1 | 26-10-2024 | Chủ | Dinamo Batumi | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 05-10-2024 | Khách | FC Telavi | 5 Ngày |
GEO D1 | 19-10-2024 | Chủ | Torpedo Kutaisi | 19 Ngày |
GEO D1 | 26-10-2024 | Khách | Samtredia | 26 Ngày |