Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | jerry parrales | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Fernández | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Mathías Acuña | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
8 | Arnaldo Zambrano | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Christian Alexander Tapia Remache | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Juan Randazzo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Dennis Quintero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Jhon Sánchez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Alexander González | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
10 | Andres Ricaurte | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Juan Pablo·Ruiz Gomez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Cristian Erbes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Gilmar Napa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Maicon Solis | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Washington Corozo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Luis Fernando Leon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |