Bên nào sẽ thắng?

Friska Viljor FC
ChủHòaKhách
Taby
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Friska Viljor FCSo Sánh Sức MạnhTaby
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-16] Friska Viljor FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3056193880211616.7%
152310244091513.3%
153391440121420.0%
6222814833.3%
[SWE Division 1-15] Taby
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3056193365211516.7%
154291735141426.7%
15141016307156.7%
6204710633.3%

Thành tích đối đầu

Friska Viljor FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Friska Viljor FC            
Chủ - Khách
Umea FCFriska Viljor FC
Friska Viljor FCPitea IF
Friska Viljor FCFC Stockholm Internazionale
Sollentuna UnitedFriska Viljor FC
Friska Viljor FCVasalunds IF
Karlbergs BKFriska Viljor FC
Friska Viljor FCAssyriska
IF Karlstad FotbollFriska Viljor FC
Hammarby TFFFriska Viljor FC
Friska Viljor FCAssyriska United IK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN14-06-244 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.88-0.16-0.11B0.7620.94BT
SWE D1 SN08-06-242 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.28-0.28-0.59T0.81-0.750.89TT
SWE D1 SN01-06-240 - 4
(0 - 3)
5 - 9-0.14-0.20-0.81B0.77-1.750.93BT
SWE D1 SN25-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.78-0.20-0.16H0.841.50.86TT
SWE D1 SN19-05-242 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.14-0.21-0.79H0.85-1.50.85BT
SWE D1 SN12-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.80-0.20-0.14T0.801.50.90TH
SWE D1 SN09-05-242 - 3
(1 - 1)
5 - 13-0.32-0.25-0.57B0.95-0.50.75BT
SWE D1 SN04-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.84-0.17-0.11T0.9420.76TX
SWE D1 SN27-04-243 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.88-0.16-0.11B0.7520.95BX
SWE D1 SN20-04-242 - 4
(1 - 2)
2 - 7-0.15-0.20-0.81B0.93-1.50.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Taby            
Chủ - Khách
TabyIF Karlstad Fotboll
TabyAFC Eskilstuna
IK FrankeTaby
FC Stockholm InternazionaleTaby
TabyOrebro Syrianska IF
Assyriska United IKTaby
TabyHammarby TFF
IFK StocksundTaby
AssyriskaTaby
TabyUmea FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN09-06-241 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.41-0.27-0.470.75-0.250.95X
SWE D1 SN02-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.35-0.27-0.500.90-0.250.80X
SWE Cup29-05-240 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.28-0.25-0.590.88-0.750.88X
SWE D1 SN25-05-241 - 0
(1 - 0)
12 - 1-0.83-0.19-0.130.801.750.90X
SWE D1 SN18-05-241 - 4
(0 - 2)
7 - 6-0.49-0.27-0.360.830.250.87T
SWE D1 SN11-05-243 - 1
(2 - 0)
8 - 1-0.79-0.20-0.160.801.50.90T
SWE D1 SN08-05-240 - 4
(0 - 1)
1 - 8-0.36-0.29-0.500.90-0.250.80T
SWE D1 SN03-05-242 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.49-0.28-0.390.870.250.83T
SWE D1 SN28-04-243 - 2
(0 - 2)
11 - 8-0.40-0.29-0.470.74-0.250.96T
SWE D1 SN21-04-242 - 2
(0 - 2)
15 - 4-0.43-0.30-0.430.8500.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Friska Viljor FCSo sánh số liệuTaby
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 24Tổng số mất bàn21
  • 2.4Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Friska Viljor FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem10XemXem76.9%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem
Taby
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Friska Viljor FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Taby
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Friska Viljor FCThời gian ghi bànTaby
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    11
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Friska Viljor FCChi tiết về HT/FTTaby
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Friska Viljor FCSố bàn thắng trong H1&H2Taby
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Friska Viljor FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN29-06-2024KháchAFC Eskilstuna7 Ngày
SWE D1 SN03-08-2024ChủSollentuna United42 Ngày
SWE D1 SN10-08-2024ChủUmea FC49 Ngày
Taby
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN29-06-2024ChủKarlbergs BK7 Ngày
SWE D1 SN03-08-2024ChủAssyriska United IK42 Ngày
SWE D1 SN10-08-2024KháchSollentuna United49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng16.7% [5]
  • [6] 20.0%Hòa20.0% [5]
  • [19] 63.3%Bại63.3% [19]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.7%Thắng3.3% [1]
  • [3] 10.0%Hòa13.3% [4]
  • [10] 33.3%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    80 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    65
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    2.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Friska Viljor FC VS Taby ngày 23-06-2024 - Thông tin đội hình