So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.94
0.84
2
0.96
2.14
3.05
3.10
Live
0.85
0
0.99
0.88
2
0.94
2.50
3.10
2.67
Run
-0.83
0
0.66
-0.26
1.5
0.08
1.02
9.90
26.00
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.95
2.25
0.85
2.45
3.20
2.55
Live
0.95
0.25
0.85
0.87
2
0.92
2.20
3.10
3.00
Run
-0.80
0
0.62
-0.11
1.5
0.05
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.78
0
0.98
0.87
2
0.89
2.34
2.86
2.92
Live
-0.83
0.25
0.67
0.91
2
0.91
2.51
2.83
2.64
Run
-0.93
0
0.72
-0.17
1.5
0.06
1.05
6.20
150.00
188betSớm
0.96
0.25
0.88
0.85
2
0.97
2.21
3.00
2.97
Live
0.93
0
0.93
0.89
2
0.95
2.50
3.10
2.67
Run
-0.81
0
0.67
-0.25
1.5
0.09
1.02
9.90
26.00
SbobetSớm
0.96
0.25
0.86
0.88
2
0.92
2.18
2.84
3.02
Live
0.79
0
-0.95
0.96
2
0.86
2.44
2.84
2.78
Run
-0.81
0
0.65
-0.21
1.5
0.07
1.01
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Shamakhi FK
ChủHòaKhách
Standard Sumgayit
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shamakhi FKSo Sánh Sức MạnhStandard Sumgayit
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-7] Shamakhi FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
245712233222720.8%
12444111016733.3%
121381222678.3%
6105711316.7%
[AZE Premier League-8] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
246414153322825.0%
12516111516841.7%
12138418688.3%
613227616.7%

Thành tích đối đầu

Shamakhi FK            
Chủ - Khách
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Samaxı FCStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D124-11-242 - 1
(1 - 1)
14 - 3-0.41-0.33-0.36B0.710.000.99BT
AZE D114-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3---T---
AZE D116-04-230 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.46-0.32-0.34H0.920.250.90TX
AZE D112-02-231 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.45-0.32-0.35B0.980.250.78BX
AZE D111-11-224 - 2
(2 - 1)
3 - 5-0.35-0.33-0.43T-0.940.000.70TT
AZE D111-09-221 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.44-0.30-0.37H-0.960.250.78TX
AZE D109-05-222 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.40-0.32-0.38B0.870.000.97BX
AZE D118-03-221 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.41-0.36-0.33H-0.930.250.77TH
AZE D115-12-211 - 3
(0 - 1)
9 - 1-0.44-0.33-0.35T-0.990.250.75TT
AZE D114-08-210 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.43-0.33-0.36B0.760.00-0.94BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Shamakhi FK            
Chủ - Khách
FC Neftci BakuSamaxı FC
Samaxı FCZira FK
QarabagSamaxı FC
Zira FKSamaxı FC
Samaxı FCSabah FK Baku
Samaxı FCQarabag
Samaxı FCSabail
Turan TovuzSamaxı FC
Zira FKSamaxı FC
Samaxı FCFK Kapaz Ganca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D131-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.63-0.27-0.22B0.800.750.96BX
AZE D124-01-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.24-0.31-0.57B0.84-0.750.98BT
AZE D117-01-253 - 2
(2 - 2)
7 - 2-0.93-0.14-0.08B0.802.250.90TT
INT CF09-01-253 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.69-0.25-0.21B0.8010.90BT
AZE D122-12-243 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.24-0.30-0.58T0.85-0.750.97TT
AZE D119-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.07-0.15-0.91B0.77-2.250.99BX
AZE D114-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.48-0.31-0.33H0.840.250.98TX
AZE D109-12-243 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.66-0.27-0.19B1.0010.82HT
AZE CUP04-12-243 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.65-0.29-0.22B0.750.750.95BT
AZE D130-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.55-0.29-0.28B0.830.50.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabail
FK Kapaz GancaStandard Sumgayit
QarabagStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFK MOIK Baku
Zira FKStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Araz NakhchivanStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D101-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.29-0.34-0.470.91-0.250.85X
AZE D125-01-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.70-0.25-0.150.801-0.98X
AZE D118-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.56-0.31-0.270.770.50.93X
AZE D120-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.34-0.30-0.480.91-0.250.85X
AZE D116-12-245 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.85-0.17-0.100.9920.83T
AZE D108-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.37-0.32-0.43-0.9700.79X
AZE CUP04-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.79-0.22-0.140.901.50.80X
AZE D130-11-244 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.56-0.32-0.240.780.5-0.96T
AZE D124-11-242 - 1
(1 - 1)
14 - 3-0.41-0.33-0.36B0.7100.99BT
AZE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.56-0.32-0.220.790.5-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Shamakhi FKSo sánh số liệuStandard Sumgayit
  • 10Tổng số ghi bàn6
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 18Tổng số mất bàn14
  • 1.8Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Shamakhi FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem13XemXem65%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Shamakhi FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem5XemXem6XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shamakhi FKThời gian ghi bànStandard Sumgayit
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shamakhi FKChi tiết về HT/FTStandard Sumgayit
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    16
    14
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Shamakhi FKSố bàn thắng trong H1&H2Standard Sumgayit
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    18
    14
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shamakhi FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D115-02-2025KháchFK Kapaz Ganca7 Ngày
AZE D122-02-2025ChủTuran Tovuz14 Ngày
AZE D101-03-2025KháchSabail21 Ngày
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D115-02-2025ChủZira FK7 Ngày
AZE D122-02-2025KháchFC Neftci Baku14 Ngày
AZE CUP27-02-2025ChủSabah FK Baku19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.8%Thắng25.0% [6]
  • [7] 29.2%Hòa16.7% [6]
  • [12] 50.0%Bại58.3% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng4.2% [1]
  • [4] 16.7%Hòa12.5% [3]
  • [4] 16.7%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [6] 60.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Shamakhi FK VS Standard Sumgayit ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình