[ENG Conference South Division-11] Farnborough Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 13 | 7 | 13 | 47 | 47 | 46 | 11 | 39.4% |
17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 16 | 35 | 2 | 64.7% |
16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 31 | 11 | 22 | 12.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | 9 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-12] Hampton Richmond Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 42 | 45 | 12 | 36.4% |
17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 21 | 25 | 14 | 41.2% |
16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 21 | 20 | 11 | 31.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
Farnborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 24-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 11 | -0.46 | -0.29 | -0.36 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 02-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | T | 0.82 | 0.50 | 1.00 | T | T |
ENG CS | 25-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | T | 0.88 | 0.00 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 03-12-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
ENG FAT | 19-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.53 | -0.28 | -0.30 | T | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | X |
ENG RYM | 09-04-16 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 02-02-16 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG CS | 07-04-12 | 0 - 2 (0 - 2) | - | -0.47 | -0.31 | -0.34 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG CS | 27-08-11 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.33 | -0.31 | -0.48 | H | -0.99 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG CS | 13-11-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.29 | -0.20 | T | 0.80 | 0.75 | -0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Farnborough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | X |
ENG CS | 30-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 23-11-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T |
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.44 | B | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | T |
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG CS | 06-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | B | 0.80 | 0.75 | -0.98 | B | T |
ENG CS | 02-11-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | T |
ENG CS | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Hampton Richmond Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | -0.52 | -0.29 | -0.30 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ENG CS | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
ENG FAT | 07-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 26-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | H | ||
ENG CS | 23-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.57 | -0.28 | -0.26 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.90 | 0 | 0.92 | X | ||
ENG CS | 22-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.92 | 0 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%
Farnborough Town |
Farnborough Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 01-01-2025 | Khách | Bath City | 6 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Chủ | Chesham United | 9 Ngày |
ENG CS | 11-01-2025 | Khách | Salisbury FC | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 01-01-2025 | Chủ | Dorking | 6 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Khách | Welling United | 9 Ngày |
ENG FAT | 04-01-2025 | Chủ | Spennymoor Town | 9 Ngày |