[LUX National Division-11] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 1 | 10 | 28 | 40 | 19 | 11 | 35.3% |
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 20 | 10 | 11 | 37.5% |
9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 20 | 9 | 10 | 33.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 12 | 12 | 66.7% |
[LUX National Division-5] Racing Union Luxemburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 15 | 33 | 5 | 55.6% |
9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 6 | 24 | 1 | 88.9% |
9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 9 | 8 | 22.2% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 50.0% |
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 08-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-10-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-03-22 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-09-21 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 17-04-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-10-20 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-03-20 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX Cup | 10-11-19 | 5 - 1 (4 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 09-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-12-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 24-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 09-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Racing Union Luxemburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-10-24 | 5 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Hostert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 23-02-2025 | Khách | Mondercange | 7 Ngày |
LUX D1 | 02-03-2025 | Chủ | UNA Strassen | 14 Ngày |
LUX D1 | 09-03-2025 | Khách | Jeunesse Esch | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 23-02-2025 | Chủ | UNA Strassen | 7 Ngày |
LUX D1 | 02-03-2025 | Khách | Fola Esch | 14 Ngày |
LUX D1 | 09-03-2025 | Chủ | F91 Dudelange | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật