Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-7] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 26 | 27 | 7 | 41.2% |
8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 8 | 18 | 6 | 62.5% |
9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 18 | 9 | 12 | 22.2% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% |
[LUX National Division-10] Victoria Rosport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 30 | 21 | 10 | 35.3% |
8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 | 9 | 50.0% |
9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 22 | 8 | 13 | 22.2% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | 6 | 33.3% |
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-02-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-08-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 07-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-09-20 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-03-20 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 25-08-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.93 | -0.13 | -0.09 | B | 0.80 | 2.5 | 0.90 | B | H |
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Jeunesse Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Red Boys Differdange | 4 Ngày |
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | Sporting Bertrange | 11 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | Rodange 91 | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Bettembourg | 4 Ngày |
LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | FC Lorentzweiler | 11 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | Hostert | 25 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật