[Premier League International Cup-2] Nottingham Forest U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 9 | 2 | 75.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
[Premier League International Cup-3] Monaco B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 7 | 3 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
Nottingham Forest U21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nottingham Forest U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENL Cup | 10-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.43 | -0.24 | -0.45 | B | 0.95 | 0 | 0.87 | B | X |
ENG U21LC | 06-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | B | 0.93 | 0.75 | 0.83 | B | X |
ENL Cup | 03-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.47 | -0.26 | -0.40 | T | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | T |
ENG U21 | 29-11-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | -0.36 | -0.26 | -0.49 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | T |
ENG U21LC | 25-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.19 | -0.22 | -0.71 | H | 0.90 | -1.25 | 0.92 | B | X |
PLI CUP | 18-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.17 | -0.19 | -0.77 | T | 0.92 | -1.5 | 0.78 | B | X |
ENG JPT | 12-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.73 | -0.21 | -0.16 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
ENG U21LC | 08-11-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 5 - 4 | -0.74 | -0.20 | -0.19 | T | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | T |
ENG U21 | 02-11-24 | 1 - 4 (0 - 4) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG U21 | 28-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.72 | -0.21 | -0.19 | B | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Monaco B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PLI CUP | 06-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 10 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
PLI CUP | 28-10-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.41 | -0.26 | -0.46 | -0.98 | 0 | 0.80 | T | ||
PLI CUP | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.57 | -0.26 | -0.32 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | X | ||
INT CF | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-01-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
PLI CUP | 17-01-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.76 | -0.20 | -0.16 | 0.94 | 1.5 | 0.88 | X | ||
INT CF | 13-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
PLI CUP | 28-11-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 7 - 16 | -0.51 | -0.27 | -0.36 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | ||
PLI CUP | 24-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Nottingham Forest U21 |
Monaco B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nottingham Forest U21 |
Monaco B |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |