[ROM Liga II-15] Unirea Ungheni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 19 | 18 | 15 | 23.5% |
8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | 25.0% |
9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | 8 | 15 | 22.2% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
[ROM Liga II-11] Corvinul Hunedoara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 16 | 25 | 11 | 43.8% |
8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 13 | 11 | 37.5% |
8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 10 | 12 | 10 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% |
Unirea Ungheni |
Chủ - Khách |
---|
Corvinul HunedoaraUnirea Ungheni |
Corvinul HunedoaraUnirea Ungheni |
Unirea UngheniCorvinul Hunedoara |
Unirea UngheniCorvinul Hunedoara |
Corvinul HunedoaraUnirea Ungheni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 07-06-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ROM D3 | 08-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ROM D3 | 16-04-22 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ROM D3 | 15-10-21 | 2 - 4 (1 - 1) | 8 - 10 | -0.27 | -0.25 | -0.63 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
ROM D3 | 14-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Unirea Ungheni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.26 | B | 0.87 | 0.75 | 0.89 | B | T |
INT CF | 17-07-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 05-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.38 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ROM D3 | 01-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 22-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
ROM D3 | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 16-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Corvinul Hunedoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA EL | 01-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.82 | -0.19 | -0.12 | 0.91 | 1.75 | 0.85 | X | ||
UEFA EL | 25-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.27 | -0.28 | -0.57 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | X | ||
UEFA EL | 18-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
UEFA EL | 11-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
Rom SC | 04-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | -0.96 | 1.25 | 0.78 | T | ||
INT CF | 27-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | 0.87 | 1 | 0.83 | X | ||
INT CF | 25-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.80 | -0.19 | -0.16 | 0.87 | 1.75 | 0.83 | X | ||
ROMC | 15-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.30 | -0.30 | -0.50 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ROM D2 | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | -0.56 | -0.33 | -0.24 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ROM D2 | 08-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Unirea Ungheni |
Unirea Ungheni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 17-08-2024 | Khách | Metaloglobus | 7 Ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Chủ | Chindia Targoviste | 14 Ngày |
ROM D2 | 31-08-2024 | Khách | ACS Viitorul Selimbar | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 15-08-2024 | Khách | Lokomotiv Astana | 5 Ngày |
ROM D2 | 17-08-2024 | Chủ | Afumati | 7 Ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Khách | FC Voluntari | 14 Ngày |