[ROM Women's Liga I-] Vasas Odorhei (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
[ROM Women's Liga I-] Farul Constanta (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 3 | 16 | 83.3% |
Vasas Odorhei (w) |
Chủ - Khách |
---|
Farul Constanta (W)Vasas Odorhei (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 31-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Vasas Odorhei (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.24 | -0.41 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
R WSL | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
R WSL | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 11-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 07-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
R WSL | 31-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 25-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WROM C | 15-05-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
R WL | 21-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Farul Constanta (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 06-10-24 | 1 - 8 (0 - 6) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 21-09-24 | 0 - 6 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 15-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
R WSL | 11-09-24 | 1 - 6 (0 - 5) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 04-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 13 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | T | ||
R WSL | 31-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
R WSL | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vasas Odorhei (w) |
Vasas Odorhei (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |