[Tajikistan Vysshaya Liga-2] Ravshan Kulob |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 17 | 41 | 2 | 50.0% |
11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 6 | 24 | 3 | 63.6% |
11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 17 | 3 | 36.4% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 50.0% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-3] Khujand |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 4 | 5 | 36 | 16 | 40 | 3 | 57.1% |
10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 | 5 | 60.0% |
11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 5 | 21 | 1 | 54.5% |
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 2 | 15 | 83.3% |
Ravshan Kulob |
Chủ - Khách |
---|
KhujandRavshan Kulob |
Ravshan KulobKhujand |
KhujandRavshan Kulob |
Ravshan KulobKhujand |
Ravshan KulobKhujand |
KhujandRavshan Kulob |
KhujandRavshan Kulob |
KhujandRavshan Kulob |
Ravshan KulobKhujand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 04-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 16-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 31-10-22 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 21-08-22 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 12-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 21-11-21 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 14-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 25-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ravshan Kulob |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ACL2 | 02-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.30 | -0.30 | -0.53 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
ACL2 | 18-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | H | 1.00 | 1.25 | 0.76 | T | X |
TAJ L1 | 06-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ CUP | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 07-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 28-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ L1 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Khujand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 16-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 21-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ravshan Kulob |
Ravshan Kulob |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 23-10-2024 | Khách | Tractor S.C. | 4 Ngày |
TAJ L1 | 27-10-2024 | Khách | Khosilot Parkhar | 8 Ngày |
TAJ L1 | 02-11-2024 | Chủ | Regar-TadAZ Tursunzoda | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 26-10-2024 | Chủ | FC Istaravshan | 7 Ngày |
TAJ L1 | 01-11-2024 | Khách | FC Khatlon | 13 Ngày |
TAJ L1 | 10-11-2024 | Chủ | FC Kuktosh | 22 Ngày |