Bên nào sẽ thắng?

Unye Gucu FK (W)
ChủHòaKhách
Amedspor (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Unye Gucu FK (W)So Sánh Sức MạnhAmedspor (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Women's First League-11] Unye Gucu FK (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1742112247141123.5%
9315162310933.3%
811662441212.5%
6303917950.0%
[TUR Women's First League-10] Amedspor (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174582333171023.5%
814391771012.5%
9315141610933.3%
601541610.0%

Thành tích đối đầu

Unye Gucu FK (W)            
Chủ - Khách
Amedspor (W)Unye Gucu FK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD129-09-242 - 2
(0 - 1)
- ---H---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Unye Gucu FK (W)            
Chủ - Khách
Unye Gucu FK (W)Galatasaray SK (W)
Bornova Hitabspor (W)Unye Gucu FK (W)
Galatasaray SK (W)Unye Gucu FK (W)
Trabzonspor (W)Unye Gucu FK (W)
Unye Gucu FK (W)KDZ Ereglispor (W)
Unye Gucu FK (W)Cekmekoy (W)
Fomget Genclik (W)Unye Gucu FK (W)
Unye Gucu FK (W)ALG Spor (W)
Pendik Camlikspor (W)Unye Gucu FK (W)
Unye Gucu FK (W)Hakkarigucu SK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD102-02-251 - 8
(1 - 1)
6 - 10---B--
TUR WD126-01-250 - 2
(0 - 0)
0 - 4-0.43-0.30-0.43T0.8500.85TX
TUR WD119-01-254 - 0
(2 - 0)
8 - 2---B--
TUR WD122-12-245 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.75-0.23-0.17B0.841.250.86BT
TUR WD109-12-243 - 0
(0 - 0)
- ---T--
TUR WD108-12-243 - 0
(0 - 0)
- ---T--
TUR WD123-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 0---B--
TUR WD117-11-241 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.11-0.17-0.85B0.77-20.99BT
TUR WD110-11-242 - 1
(1 - 1)
- ---B--
TUR WD103-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 0---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Amedspor (w)            
Chủ - Khách
Fomget Genclik (W)Amedspor (W)
Amedspor (W)ALG Spor (W)
Amedspor (W)Pendik Camlikspor (W)
Hakkarigucu SK (W)Amedspor (W)
Amedspor (W)Fatih Vatan Spor (W)
Besiktas (W)Amedspor (W)
KDZ Ereglispor (W)Amedspor (W)
Amedspor (W)Fenerbahce SK (W)
Galatasaray SK (W)Amedspor (W)
Amedspor (W)Bornova Hitabspor (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD102-02-254 - 0
(3 - 0)
5 - 0-----
TUR WD126-01-250 - 2
(0 - 0)
- -----
TUR WD122-12-241 - 1
(1 - 1)
- -----
TUR WD115-12-242 - 0
(1 - 0)
- -----
TUR WD108-12-242 - 5
(1 - 1)
- -----
TUR WD123-11-242 - 1
(1 - 1)
- -----
TUR WD117-11-240 - 3
(0 - 0)
- -----
TUR WD110-11-240 - 4
(0 - 2)
- -----
TUR WD103-11-244 - 1
(3 - 0)
3 - 5-----
TUR WD113-10-241 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Unye Gucu FK (W)So sánh số liệuAmedspor (w)
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 27Tổng số mất bàn25
  • 2.7Trung bình mất bàn2.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Unye Gucu FK (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Amedspor (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Unye Gucu FK (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Amedspor (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Unye Gucu FK (W)Thời gian ghi bànAmedspor (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Unye Gucu FK (W)Chi tiết về HT/FTAmedspor (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Unye Gucu FK (W)Số bàn thắng trong H1&H2Amedspor (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Unye Gucu FK (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR WD123-02-2025KháchBesiktas (W)7 Ngày
TUR WD102-03-2025ChủFatih Vatan Spor (W)14 Ngày
TUR WD109-03-2025KháchHakkarigucu SK (W)21 Ngày
Amedspor (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR WD123-02-2025ChủTrabzonspor (W)7 Ngày
TUR WD102-03-2025KháchBornova Hitabspor (W)14 Ngày
TUR WD109-03-2025ChủGalatasaray SK (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng23.5% [4]
  • [2] 11.8%Hòa29.4% [4]
  • [11] 64.7%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng17.6% [3]
  • [1] 5.9%Hòa5.9% [1]
  • [5] 29.4%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    2.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Unye Gucu FK (W) VS Amedspor (w) ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình