So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.75
0.89
0.74
1.75
0.96
1.60
3.05
5.00
Live
0.81
0.75
0.89
0.74
1.75
0.96
1.60
3.05
5.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
1
0.78
0.85
2.25
0.95
1.57
3.60
5.00
Live
0.88
0.75
0.93
0.78
1.75
-0.97
1.62
3.10
5.50
Run
0.55
0
-0.73
-0.08
3.5
0.04
1.01
26.00
101.00
Mansion88Sớm
0.70
0.75
-0.96
0.93
2
0.81
1.53
3.35
6.00
Live
0.84
0.75
0.90
-0.98
2
0.72
1.62
3.15
5.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.82
0.75
0.90
0.75
1.75
0.97
1.60
3.05
5.00
Live
0.82
0.75
0.90
0.75
1.75
0.97
1.60
3.05
5.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Arenas Club de Getxo
ChủHòaKhách
Barbastro
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Arenas Club de GetxoSo Sánh Sức MạnhBarbastro
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-1] Arenas Club de Getxo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241545341849162.5%
1292121729175.0%
12624131120350.0%
612346516.7%
[SSDRFEF-15] Barbastro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2365122531231526.1%
124261312141433.3%
11236121991518.2%
6132711616.7%

Thành tích đối đầu

Arenas Club de Getxo            
Chủ - Khách
BarbastroArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoBarbastro
BarbastroArenas Club de Getxo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-10-241 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.45-0.35-0.34T0.950.250.75TT
SPA D323-03-240 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.50-0.36-0.29H0.730.250.97TX
SPA D312-11-230 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.36-0.36-0.43H-0.990.000.69HX

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Arenas Club de Getxo            
Chủ - Khách
CD AnguianoArenas Club de Getxo
TeruelArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoSD Logrones
CalahorraArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoUtebo FC
Arenas Club de GetxoEibar B
CD TudelanoArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoSD Ejea
CD IzarraArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoSD Gernika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D309-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.30-0.34-0.51B0.75-0.50.95BX
SPA D302-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.37-0.34B0.980.250.72BX
SPA D325-01-252 - 3
(1 - 2)
6 - 2-0.55-0.33-0.27B0.810.50.89BT
SPA D319-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.40-0.35-0.40T0.8500.85TX
SPA D311-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.54-0.32-0.29H0.850.50.85TX
SPA D321-12-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.55-0.33-0.27H0.810.50.89TH
SPA D315-12-240 - 1
(0 - 0)
- -0.36-0.32-0.46T0.77-0.250.93TX
SPA D307-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.57-0.30-0.25T0.750.50.95TX
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.30-0.34-0.51H0.72-0.50.98BH
SPA D323-11-244 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.56-0.32-0.27T0.780.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Barbastro            
Chủ - Khách
BarbastroSD Logrones
CalahorraBarbastro
BarbastroUtebo FC
Eibar BBarbastro
BarbastroCD Tudelano
BarbastroFC Barcelona
BarbastroSD Ejea
CD IzarraBarbastro
BarbastroSD Gernika
BarbastroRCD Espanyol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D309-02-252 - 3
(1 - 2)
3 - 3-0.32-0.34-0.480.86-0.250.84T
SPA D301-02-252 - 2
(1 - 2)
- -0.52-0.38-0.250.930.50.77T
SPA D326-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.41-0.33-0.410.8500.85X
SPA D318-01-250 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.63-0.31-0.220.810.750.89X
SPA D312-01-252 - 2
(1 - 2)
6 - 1-0.43-0.36-0.360.690-0.99T
SPA CUP04-01-250 - 4
(0 - 2)
1 - 8-0.05-0.10-0.940.94-2.750.88T
SPA D321-12-242 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.41-0.36-0.370.7400.96H
SPA D315-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.50-0.33-0.320.760.250.94H
SPA D308-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.44-0.33-0.380.7001.00X
SPA CUP03-12-242 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.14-0.23-0.740.91-1.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Arenas Club de GetxoSo sánh số liệuBarbastro
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Arenas Club de Getxo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem0XemXem8XemXem63.6%XemXem8XemXem36.4%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem
Barbastro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
532050.0%Xem350.0%233.3%Xem
Arenas Club de Getxo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem
Barbastro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem5XemXem6XemXem45%XemXem12XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem2XemXem4XemXem4XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Arenas Club de GetxoThời gian ghi bànBarbastro
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    20
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Arenas Club de GetxoChi tiết về HT/FTBarbastro
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    19
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Arenas Club de GetxoSố bàn thắng trong H1&H2Barbastro
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    19
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arenas Club de Getxo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-02-2025KháchCD Subiza7 Ngày
SPA D302-03-2025ChủReal Sociedad C14 Ngày
SPA D309-03-2025KháchAlfaro21 Ngày
Barbastro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-02-2025ChủCD Anguiano7 Ngày
SPA D302-03-2025KháchTeruel14 Ngày
SPA D309-03-2025KháchCD Subiza21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 62.5%Thắng26.1% [6]
  • [4] 16.7%Hòa21.7% [6]
  • [5] 20.8%Bại52.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 37.5%Thắng8.7% [2]
  • [2] 8.3%Hòa13.0% [3]
  • [1] 4.2%Bại26.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Arenas Club de Getxo VS Barbastro ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình