So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
0.91
0.92
2.25
0.78
2.36
3.05
2.51
Live
0.79
0
0.91
0.92
2.25
0.78
2.36
3.00
2.51
Run
0.69
0
-0.99
-0.49
2.5
0.19
6.80
1.17
6.60
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.90
2.5
0.90
2.30
3.40
2.60
Live
0.85
0
0.95
0.95
2.25
0.85
2.45
3.10
2.60
Run
0.92
0
0.87
-0.14
2.5
0.08
11.00
1.06
11.00
Mansion88Sớm
0.75
-0.25
0.99
0.88
2.5
0.86
2.84
3.15
2.22
Live
0.84
0
0.92
-0.78
2.25
0.53
2.61
2.70
2.72
Run
0.90
0
0.94
-0.73
2.5
0.55
5.10
1.37
5.20
188betSớm
0.80
0
0.92
0.93
2.25
0.79
2.36
3.05
2.51
Live
0.80
0
0.92
0.93
2.25
0.79
2.36
3.00
2.51
Run
0.78
0
0.94
-0.48
2.5
0.20
6.80
1.17
6.60
SbobetSớm
0.82
0
0.96
-0.97
2.25
0.75
2.41
2.87
2.58
Live
0.84
0
0.96
0.72
2
-0.93
2.42
2.87
2.56
Run
0.91
0
0.93
-0.27
2.5
0.13
8.80
1.11
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Torrent C.F
ChủHòaKhách
CE Europa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torrent C.FSo Sánh Sức MạnhCE Europa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-5] Torrent C.F
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231076282437543.5%
1153315918645.5%
12543131519441.7%
6501971583.3%
[SSDRFEF-1] CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231256392841152.2%
11722231423163.6%
12534161418641.7%
65101021683.3%

Thành tích đối đầu

Torrent C.F            
Chủ - Khách
CE EuropaTorrent C.F
CE EuropaTorrent C.F
Torrent C.FCE Europa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D306-10-242 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.57-0.32-0.27B0.760.500.94BT
SPA D321-01-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.52-0.35-0.28B0.910.500.79BX
SPA D310-09-232 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.50-0.34-0.31T0.730.250.97TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Torrent C.F            
Chủ - Khách
Mallorca BTorrent C.F
Torrent C.FElche CF Ilicitano
UD AlziraTorrent C.F
Torrent C.FUE Olot
SabadellTorrent C.F
Sant AndreuTorrent C.F
Torrent C.FUE Cornella
Torrent C.FRCD Espanyol B
LleidaTorrent C.F
Torrent C.FIbiza Islas Pitiusas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D309-02-252 - 3
(1 - 1)
0 - 11-0.29-0.36-0.51T0.74-0.50.96TT
SPA D302-02-252 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.50-0.34-0.31T0.750.250.95TH
SPA D326-01-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.39-0.35-0.41T0.9200.78TX
SPA D319-01-252 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.44-0.35-0.36T1.000.250.70TT
SPA D312-01-250 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.66-0.29-0.20T0.730.750.97TX
SPA D322-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.52-0.32-0.31B0.940.50.76BT
SPA D315-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.52-0.35-0.28B0.910.50.79BX
SPA D311-12-241 - 2
(0 - 1)
5 - 0-0.49-0.33-0.30B0.780.250.92BT
SPA D308-12-241 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.53-0.34-0.27H0.870.50.83TH
SPA D330-11-244 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.47-0.33-0.32T0.840.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

CE Europa            
Chủ - Khách
CE EuropaValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturCE Europa
CE EuropaTerrassa
SCR Pena DeportivaCE Europa
CE EuropaBaleares
Mallorca BCE Europa
TerrassaCE Europa
CE EuropaElche CF Ilicitano
CE EuropaSant Andreu
UD AlziraCE Europa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D309-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.50-0.32-0.330.760.250.94X
SPA D302-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 10-0.32-0.33-0.500.97-0.250.73X
SPA D326-01-251 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.45-0.33-0.370.960.250.74X
SPA D319-01-251 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.39-0.32-0.440.9500.75T
SPA D312-01-253 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.41-0.32-0.410.8500.85T
SPA D321-12-240 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.32-0.32-0.520.76-0.50.94X
Catalonia C17-12-243 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.46-0.29-0.360.960.250.80T
SPA D314-12-242 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.53-0.31-0.310.890.50.81T
SPA D311-12-244 - 6
(3 - 4)
5 - 2-0.48-0.32-0.350.880.250.82T
SPA D308-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.36-0.32-0.460.77-0.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Torrent C.FSo sánh số liệuCE Europa
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Torrent C.F
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem15XemXem0XemXem7XemXem68.2%XemXem8XemXem36.4%XemXem9XemXem40.9%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem1XemXem8XemXem59.1%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Torrent C.F
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem5XemXem8XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem7XemXem31.8%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
CE Europa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem2XemXem7XemXem59.1%XemXem10XemXem45.5%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Torrent C.FThời gian ghi bànCE Europa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    18
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    2
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Torrent C.FChi tiết về HT/FTCE Europa
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    20
    19
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Torrent C.FSố bàn thắng trong H1&H2CE Europa
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    20
    19
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Torrent C.F
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-02-2025KháchSCR Pena Deportiva7 Ngày
SPA D302-03-2025ChủTerrassa14 Ngày
SPA D309-03-2025KháchCF Badalona Futur21 Ngày
CE Europa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D323-02-2025ChủRCD Espanyol B7 Ngày
SPA D302-03-2025KháchAndratks14 Ngày
SPA D309-03-2025ChủIbiza Islas Pitiusas21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng52.2% [12]
  • [7] 30.4%Hòa21.7% [12]
  • [6] 26.1%Bại26.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng21.7% [5]
  • [3] 13.0%Hòa13.0% [3]
  • [3] 13.0%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.70
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Torrent C.F VS CE Europa ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình