So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.80
0.83
3.25
0.97
1.99
3.80
2.82
Live
0.90
0.5
0.92
0.83
3.25
0.97
1.95
3.80
2.90
Run
-0.81
0.25
0.63
0.98
2.5
0.82
3.50
1.60
4.75
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
1.00
3.5
0.80
1.85
4.00
3.10
Live
0.92
0.5
0.87
1.00
3.5
0.80
1.85
3.90
3.10
Run
0.70
0
-0.91
-0.17
2.5
0.10
10.00
1.06
12.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.5
0.72
0.84
3.25
0.92
-
-
-
Live
0.69
0.5
-0.93
0.85
3.25
0.91
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
0.5
0.79
0.81
3.25
0.91
1.92
3.90
2.92
Live
0.72
0.5
-0.88
0.84
3.25
0.98
1.71
4.00
3.50
Run
-0.80
0.25
0.64
-0.43
2.5
0.25
6.10
1.20
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze (Youth)
ChủHòaKhách
Cracovia Krakow (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik Zabrze (Youth)So Sánh Sức MạnhCracovia Krakow (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Mloda Ekstraklasa-10] Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165473029191031.3%
723215129928.6%
93151517101233.3%
621379733.3%
[POL Mloda Ekstraklasa-8] Cracovia Krakow (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16637292821837.5%
8215141971225.0%
842215914450.0%
6213911733.3%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Cracovia Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME11-05-244 - 3
(0 - 0)
- ---B---
POL ME08-11-232 - 3
(1 - 1)
5 - 8-0.75-0.19-0.18B0.89-0.670.93TT
POL ME13-05-234 - 1
(2 - 0)
10 - 5---T---
POL ME29-10-222 - 2
(1 - 0)
2 - 9---H---
POL ME04-12-212 - 1
(1 - 0)
- ---B---
POL ME22-08-211 - 2
(0 - 2)
- ---B---
POL ME02-05-213 - 1
(2 - 0)
- ---T---
POL ME24-10-201 - 1
(1 - 1)
- ---H---
POL ME25-08-193 - 0
(1 - 0)
- ---T---
POL ME10-03-195 - 2
(3 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Jagiellonia Bialystok (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Pogon Szczecin(Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Odra Opole YouthGornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Slask Wroclaw U21Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Escola Varsovia Warszawa YouthGornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME26-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 10---B--
POL ME18-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.50-0.27-0.35B0.810.25-0.99BT
POL ME12-10-240 - 1
(0 - 1)
- ---T--
POL ME05-10-240 - 2
(0 - 0)
- ---T--
POL ME28-09-240 - 0
(0 - 0)
14 - 3---H--
POL ME22-09-243 - 1
(0 - 0)
- ---B--
POL ME14-09-242 - 7
(0 - 0)
- ---B--
POL ME08-09-243 - 1
(2 - 0)
9 - 3-0.45-0.26-0.41B0.7800.98BT
POL ME30-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.50-0.27-0.35B0.780.250.98BX
POL ME24-08-243 - 3
(1 - 0)
6 - 3---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Cracovia Krakow (Youth)            
Chủ - Khách
Cracovia Krakow (Youth)Odra Opole Youth
Arka Gdynia (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Slask Wroclaw U21
Lech Poznan (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth
Stal Rzeszow YouthCracovia Krakow (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Warta Poznan YouthCracovia Krakow (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME26-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-----
POL ME19-10-240 - 2
(0 - 2)
5 - 9-0.51-0.26-0.380.780.250.92X
POL ME12-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 9-0.36-0.26-0.530.80-0.50.90X
POL ME04-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 4-----
POL ME28-09-243 - 4
(1 - 2)
7 - 7-----
POL ME21-09-240 - 2
(0 - 1)
- -----
POL ME14-09-241 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.37-0.29-0.500.90-0.250.80H
POL ME07-09-243 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.43-0.25-0.440.8800.82X
POL ME31-08-244 - 2
(3 - 2)
5 - 5-----
POL ME24-08-240 - 2
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%

Gornik Zabrze (Youth)So sánh số liệuCracovia Krakow (Youth)
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 23Tổng số mất bàn18
  • 2.3Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem
Cracovia Krakow (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
510420.0%Xem00.0%375.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
Cracovia Krakow (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik Zabrze (Youth)Thời gian ghi bànCracovia Krakow (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    7
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik Zabrze (Youth)Chi tiết về HT/FTCracovia Krakow (Youth)
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    6
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Gornik Zabrze (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Cracovia Krakow (Youth)
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME08-11-2024KháchWisla Krakow (Youth)8 Ngày
POL ME15-11-2024ChủWarta Poznan Youth15 Ngày
Cracovia Krakow (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME08-11-2024ChủPolonia Warszawa (Youth)8 Ngày
POL ME15-11-2024KháchJagiellonia Bialystok (Youth)15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 31.3%Thắng37.5% [6]
  • [4] 25.0%Hòa18.8% [6]
  • [7] 43.8%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng25.0% [4]
  • [3] 18.8%Hòa12.5% [2]
  • [2] 12.5%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Gornik Zabrze (Youth) VS Cracovia Krakow (Youth) ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình