Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Justin Hubner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Makenzie Bradbury | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | aaron diyawa keto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | M. Whittingham | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caden Voice | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alfie Pond | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Wesley Okoduwa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luke Rawlings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Abdoullah Ba | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | E. Lenz | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | kelechi chibueze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jenson Seelt | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Ben Middlemas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | luke bell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ben Kindon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |