Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | George Mark McCormick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
- | George Chilaka-Gitau | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | ![]() |
- | yacouba traore | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Nathan Taylor Simpson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
- | Harley Hunt | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charlie Lennon | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.21 | |
49 | Law Mccabe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.42 | |
- | Marcus Forss | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
- | Dael Fry | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | E. Amundsen-Day | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Kadan Young | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.78 | |
2 | Triston rowe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
3 | Travis Patterson | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.94 | |
- | oliwier zych | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.35 | |
15 | Jamaldeen jimoh | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.71 | ![]() ![]() |