[INT CF-] Michalovce |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 10 | 33.3% |
[INT CF-] Humenne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
Michalovce |
Chủ - Khách |
---|
HumenneMichalovce |
MichalovceHumenne |
MichalovceHumenne |
HumenneMichalovce |
MichalovceHumenne |
MichalovceHumenne |
HumenneMichalovce |
MichalovceHumenne |
HumenneMichalovce |
MichalovceHumenne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.28 | -0.28 | -0.59 | B | 0.78 | -0.75 | 0.92 | B | T |
INT CF | 20-01-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 28-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 24-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 02-07-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.67 | -0.25 | -0.24 | T | 0.89 | 1.00 | 0.81 | T | H |
INT CF | 04-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | T | 0.88 | 1.00 | 0.88 | T | X |
INT CF | 22-06-21 | 5 - 2 (1 - 2) | 11 - 5 | -0.33 | -0.26 | -0.56 | B | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | T |
SVK D2 | 13-05-09 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | 0.86 | 0.75 | 0.94 | T | X |
SVK D2 | 29-11-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SVK D2 | 30-08-08 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Michalovce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK D1 | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
SVK D1 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
SVK D1 | 30-11-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
SVK D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.73 | -0.23 | -0.16 | T | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | X |
SVK D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.26 | -0.28 | -0.57 | H | 0.86 | -0.75 | 0.96 | B | X |
SVK Cup | 06-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | H | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | X |
SVK D1 | 02-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.74 | -0.23 | -0.15 | B | 0.92 | 1.25 | 0.90 | B | T |
SVK D1 | 27-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 9 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | T | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
SVK D1 | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | T | 0.75 | 0 | -0.99 | T | T |
SVK Cup | 16-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Humenne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK D2 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
SVK D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.27 | -0.32 | -0.52 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | X | ||
SVK D2 | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.42 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
SVK D2 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SVK Cup | 25-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Michalovce |
Michalovce |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | 08-02-2025 | Chủ | Sport Podbrezova | 28 Ngày |
SVK D1 | 15-02-2025 | Khách | Slovan Bratislava | 35 Ngày |
SVK D1 | 22-02-2025 | Chủ | Dukla Banska Bystrica | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | 01-03-2025 | Khách | MSK Puchov | 49 Ngày |
SVK D2 | 08-03-2025 | Chủ | MFK Lokomotiva Zvolen | 56 Ngày |
SVK D2 | 14-03-2025 | Khách | Zlate Moravce | 62 Ngày |