[INT CF-] Holstein Kiel II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] Heider SV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 4 | 14 | 66.7% |
Holstein Kiel II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 24-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | T | 0.82 | -0.67 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 18-08-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.21 | -0.24 | -0.67 | B | 0.95 | -1.00 | 0.87 | B | H |
GER Reg | 07-10-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | -0.76 | -0.21 | -0.16 | T | 0.98 | -0.67 | 0.84 | T | X |
GER Reg | 29-09-19 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.68 | -0.21 | -0.21 | T | 1.00 | -0.80 | 0.86 | T | T |
INT CF | 15-02-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER SHL | 03-12-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | B | 0.80 | -0.80 | 0.96 | T | X |
GER SHL | 26-08-17 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER SHL | 14-05-17 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER SHL | 29-10-16 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Holstein Kiel II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.25 | -0.63 | B | -0.99 | -0.75 | 0.81 | B | X |
GER Reg | 17-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.27 | -0.47 | B | 0.83 | -0.25 | 0.93 | B | X |
GER Reg | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.29 | -0.49 | B | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
GER Reg | 03-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.37 | -0.27 | -0.47 | H | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T |
GER Reg | 26-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | -0.67 | -0.22 | -0.20 | B | 0.84 | 1 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.45 | -0.26 | -0.40 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | X |
GER Reg | 13-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | -0.59 | -0.26 | -0.28 | B | 0.90 | 0.75 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.33 | -0.26 | -0.52 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | X |
GER Reg | 02-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.43 | -0.25 | -0.43 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
GER Reg | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.58 | -0.25 | -0.26 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%
Heider SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 23-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 19-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-10-24 | 5 - 4 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 12-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 06-10-24 | 1 - 6 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 03-10-24 | 5 - 2 (4 - 0) | - | -0.74 | -0.21 | -0.20 | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Holstein Kiel II |
Holstein Kiel II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |