So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.75
0.97
0.95
2
0.85
4.55
3.15
1.72
Live
0.99
-0.5
0.83
-0.98
2
0.78
5.00
2.90
1.73
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
1.5
0.01
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
0.93
2
0.88
4.75
3.10
1.73
Live
0.80
-0.75
1.00
1.00
2
0.80
5.00
3.10
1.70
Run
-0.74
0
0.57
-0.11
1.5
0.06
126.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.75
0.96
0.98
2
0.84
4.90
2.90
1.75
Live
0.75
-0.75
-0.92
-0.88
2
0.69
4.85
2.73
1.85
Run
-0.74
0
0.58
-0.26
0.5
0.14
11.00
1.12
7.30
188betSớm
0.86
-0.75
0.98
0.96
2
0.86
4.55
3.15
1.72
Live
1.00
-0.5
0.84
-0.97
2
0.79
4.45
2.86
1.83
Run
-0.76
0
0.66
-0.23
0.5
0.11
13.50
1.07
10.50
SbobetSớm
0.80
-0.75
-0.96
-0.93
2
0.75
4.90
2.81
1.78
Live
0.80
-0.75
-0.96
-0.89
2
0.71
4.83
2.83
1.78
Run
-0.85
0
0.69
-0.21
1.5
0.07
7.80
1.26
4.97

Bên nào sẽ thắng?

Zob Ahan
ChủHòaKhách
Tractor S.C.
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zob AhanSo Sánh Sức MạnhTractor S.C.
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-10] Zob Ahan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205961619241025.0%
10253710111220.0%
103439913730.0%
6240311033.3%
[IRN Pro League-1] Tractor S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201424351044170.0%
1061318619460.0%
1081117425180.0%
63121151050.0%

Thành tích đối đầu

Zob Ahan            
Chủ - Khách
Tractor S.C.Zob Ahan
Tractor S.C.Zob Ahan
Tractor S.C.Zob Ahan
Zob AhanTractor S.C.
Zob AhanTractor S.C.
Tractor S.C.Zob Ahan
Zob AhanTractor S.C.
Tractor S.C.Zob Ahan
Tractor S.C.Zob Ahan
Zob AhanTractor S.C.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR13-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.59-0.30-0.22T0.930.750.83TX
Iran Cup26-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.49-0.36-0.29H0.750.250.95TT
IRN PR12-04-241 - 4
(0 - 1)
4 - 3-0.57-0.31-0.24T1.000.750.82TT
IRN PR27-10-231 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.34-0.34-0.42T0.76-0.25-0.94TX
IRN PR27-01-231 - 3
(1 - 2)
- -0.42-0.35-0.35B0.740.00-0.93BT
IRN PR19-08-221 - 1
(0 - 1)
- -0.51-0.35-0.26H0.980.500.84TT
IRN PR14-05-220 - 0
(0 - 0)
4 - 1---H---
IRN PR29-12-210 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.50-0.35-0.27T-0.980.500.80TX
IRN PR30-06-211 - 0
(1 - 0)
2 - 13---B---
IRN PR05-01-211 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.23-0.37-0.52B0.91-0.500.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Zob Ahan            
Chủ - Khách
Havadar SCZob Ahan
Zob AhanPersepolis
Zob AhanNassaji Mazandaran
Mes RafsanjanZob Ahan
Zob AhanMalavan
Esteghlal KhozestanZob Ahan
Zob AhanShams Azar Qazvin
Zob AhanHavadar SC
Chadormalou ArdakanZob Ahan
Zob AhanGol Gohar FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR27-01-250 - 0
(0 - 0)
- -0.24-0.34-0.54H0.91-0.50.85BX
IRN PR21-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.24-0.38-0.50H0.76-0.51.00BX
IRN PR02-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.45-0.35-0.31H0.910.250.91TX
IRN PR27-12-241 - 2
(0 - 0)
- -0.41-0.36-0.35T0.750-0.93TT
IRN PR21-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.38-0.35-0.37T0.8700.95TX
IRN PR10-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.41-0.35-0.36H0.750-0.99HX
IRN PR01-12-243 - 0
(2 - 0)
0 - 5-0.38-0.37-0.35T0.8500.97TT
Iran Cup24-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1---H--
IRN PR01-11-241 - 0
(1 - 0)
- -0.37-0.36-0.38B0.9400.88BX
IRN PR25-10-240 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.41-0.36-0.33B0.750-0.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Tractor S.C.            
Chủ - Khách
PersepolisTractor S.C.
Tractor S.C.Mes Rafsanjan
Tractor S.C.Esteghlal Khozestan
Nassaji MazandaranTractor S.C.
Tractor S.C.Shams Azar Qazvin
MalavanTractor S.C.
Gol Gohar FCTractor S.C.
Tractor S.C.Chadormalou Ardakan
Tractor S.C.Al-Wakra
Tractor S.C.Gol Gohar FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR26-01-252 - 0
(1 - 0)
1 - 9-0.40-0.36-0.360.7700.99T
IRN PR21-01-255 - 1
(2 - 0)
- -0.69-0.27-0.150.8510.91T
IRN PR02-01-253 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.67-0.29-0.17-0.9810.80T
IRN PR27-12-241 - 1
(1 - 0)
- -----
IRN PR21-12-240 - 1
(0 - 1)
- -0.81-0.20-0.100.851.50.97X
IRN PR16-12-240 - 2
(0 - 1)
- -----
IRN PR09-12-240 - 2
(0 - 0)
1 - 1-0.25-0.35-0.520.88-0.50.94T
IRN PR03-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.64-0.30-0.210.800.750.90X
ACL227-11-243 - 3
(1 - 1)
1 - 4-0.58-0.29-0.280.940.750.76T
Iran Cup22-11-241 - 2
(1 - 1)
3 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Zob AhanSo sánh số liệuTractor S.C.
  • 6Tổng số ghi bàn18
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 4Tổng số mất bàn10
  • 0.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Zob Ahan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Tractor S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Zob Ahan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Tractor S.C.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zob AhanThời gian ghi bànTractor S.C.
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zob AhanChi tiết về HT/FTTractor S.C.
  • 0
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Zob AhanSố bàn thắng trong H1&H2Tractor S.C.
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    14
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zob Ahan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Iran Cup12-02-2025ChủMalavan6 Ngày
IRN PR21-02-2025KháchSepahan15 Ngày
IRN PR28-02-2025ChủFoolad Khozestan22 Ngày
Tractor S.C.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACL211-02-2025KháchAl Khaldiya5 Ngày
ACL218-02-2025ChủAl Khaldiya12 Ngày
IRN PR22-02-2025ChủKheybar Khorramabad16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Zob Ahan
Chấn thương
Tractor S.C.

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng70.0% [14]
  • [9] 45.0%Hòa10.0% [14]
  • [6] 30.0%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng40.0% [8]
  • [5] 25.0%Hòa5.0% [1]
  • [3] 15.0%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 55.56%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Zob Ahan VS Tractor S.C. ngày 06-02-2025 - Thông tin đội hình