So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
2.25
0.90
0.95
3.5
0.85
1.13
7.00
17.00
Live
0.88
2.25
0.93
0.90
3.5
0.90
1.14
6.50
15.00
Run
-0.83
0.25
0.65
-0.77
6.5
0.60
1.00
51.00
51.00

Bên nào sẽ thắng?

Czarni Sosnowiec (w)
ChủHòaKhách
APLG Gdansk (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Czarni Sosnowiec (w)So Sánh Sức MạnhAPLG Gdansk (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 6T 1H 1B
    1T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-2] Czarni Sosnowiec (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
970242321277.8%
540129112280.0%
43011329375.0%
65012021583.3%
[POL Women's Ekstraliga-7] APLG Gdansk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8314111210737.5%
4202556650.0%
4112674725.0%
6303108950.0%

Thành tích đối đầu

Czarni Sosnowiec (w)            
Chủ - Khách
Czarni Sosnowiec (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)Czarni Sosnowiec (W)
APLG Gdansk (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)APLG Gdansk (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD126-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 6---T---
POL WD112-11-232 - 0
(2 - 0)
2 - 12---B---
POL WD129-04-230 - 0
(0 - 0)
7 - 5---H---
POL WD123-10-223 - 0
(2 - 0)
8 - 3---T---
POL WD105-03-221 - 5
(0 - 2)
8 - 7---T---
POL WD125-08-215 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.99-0.10-0.07T0.77-0.250.93TT
POL WD101-04-210 - 4
(0 - 1)
0 - 11-0.07-0.10-0.99T0.90-4.000.80HX
POL WD129-08-205 - 0
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Czarni Sosnowiec (w)            
Chủ - Khách
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
Slask Wroclaw (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)Pogon Szczecin (W)
Czarni Sosnowiec (W)UKS Lodz (W)
Czarni Sosnowiec (W)Resovia Rzeszow (W)
Skra Czestochowa (W)Czarni Sosnowiec (W)
GKS Katowice (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)Stomil Olsztyn (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Czarni Sosnowiec (W)
Czarni Sosnowiec (W)Pogon Tczew (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PolCW16-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.33-0.25-0.54T0.97-0.50.85TX
POL WD113-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.32-0.27-0.56T0.92-0.50.78TX
POL WD105-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.57-0.27-0.31B0.760.50.94BX
POL WD129-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.63-0.25-0.24T0.760.750.94TX
POL WD125-09-2410 - 0
(5 - 0)
5 - 3---T--
POL WD122-09-240 - 4
(0 - 1)
- ---T--
POL WD131-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.51-0.30-0.34B0.750.250.95BT
POL WD124-08-2412 - 0
(3 - 0)
9 - 0---T--
POL WD118-08-240 - 6
(0 - 1)
1 - 10---T--
POL WD111-08-245 - 0
(2 - 0)
14 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 20%

APLG Gdansk (w)            
Chủ - Khách
APLG Gdansk (W)Skra Czestochowa (W)
APLG Gdansk (W)GKS Katowice (W)
APLG Gdansk (W)GKS Gornik Leczna (W)
Stomil Olsztyn (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Pogon Tczew (W)APLG Gdansk (W)
UKS Lodz (W)APLG Gdansk (W)
Slask Wroclaw (W)APLG Gdansk (W)
APLG Gdansk (W)Stomil Olsztyn (W)
APLG Gdansk (W)Stomil Olsztyn (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD112-10-243 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.83-0.19-0.140.861.750.84X
POL WD128-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 12-----
POL WD125-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.25-0.27-0.630.90-0.750.80X
POL WD122-09-241 - 4
(0 - 3)
5 - 5-----
POL WD114-09-242 - 1
(1 - 0)
- -----
POL WD131-08-242 - 1
(1 - 0)
- -----
POL WD117-08-241 - 1
(1 - 1)
14 - 2-----
POL WD111-08-243 - 0
(3 - 0)
- -----
INT CF03-08-240 - 2
(0 - 0)
- -----
POL WD109-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Czarni Sosnowiec (w)So sánh số liệuAPLG Gdansk (w)
  • 44Tổng số ghi bàn12
  • 4.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 4Tổng số mất bàn14
  • 0.4Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Czarni Sosnowiec (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
APLG Gdansk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Czarni Sosnowiec (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem00.0%4100.0%Xem
APLG Gdansk (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Czarni Sosnowiec (w)Thời gian ghi bànAPLG Gdansk (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    12
    5
    Bàn thắng H1
    24
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Czarni Sosnowiec (w)Chi tiết về HT/FTAPLG Gdansk (w)
  • 5
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Czarni Sosnowiec (w)Số bàn thắng trong H1&H2APLG Gdansk (w)
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Czarni Sosnowiec (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD109-11-2024KháchGKS Gornik Leczna (W)7 Ngày
POL WD102-03-2025KháchPogon Tczew (W)120 Ngày
POL WD109-03-2025ChủRekord Bielsko Biala (W)127 Ngày
APLG Gdansk (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD109-11-2024ChủPogon Szczecin (W)7 Ngày
POL WD102-03-2025ChủSlask Wroclaw (W)120 Ngày
POL WD109-03-2025ChủUKS Lodz (W)127 Ngày

Đội hình gần đây

APLG Gdansk (w)
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 77.8%Thắng37.5% [3]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [3]
  • [2] 22.2%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 44.4%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [1]
  • [1] 11.1%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.22 
  • TB mất điểm
    0.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 70.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Czarni Sosnowiec (w) VS APLG Gdansk (w) ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình