[NIR NIFL Championship-10] Ballinamallard United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 3 | 15 | 46 | 51 | 33 | 10 | 35.7% |
14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 21 | 23 | 5 | 50.0% |
14 | 3 | 1 | 10 | 16 | 30 | 10 | 10 | 21.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 13 | 7 | 33.3% |
[NIR NIFL Championship-9] Ballyclare Comrades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 10 | 4 | 15 | 39 | 65 | 34 | 9 | 34.5% |
14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 36 | 16 | 10 | 28.6% |
15 | 6 | 0 | 9 | 16 | 29 | 18 | 7 | 40.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
Ballinamallard United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 16-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 10-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 26-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 27-01-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 02-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 11-02-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 12-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR LC | 13-09-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 13-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballinamallard United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 08-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CUP | 01-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 25-01-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 18-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CUP | 04-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 30-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.64 | -0.25 | -0.23 | B | 0.75 | 0.75 | -0.99 | B | H |
NIR CH | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 21-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballyclare Comrades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 04-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.25 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
NIR CH | 18-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CUP | 14-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 11-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 30-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 26-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 14-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ballinamallard United |
Ballinamallard United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 01-03-2025 | Khách | Institute FC | 7 Ngày |
NIR CH | 08-03-2025 | Chủ | Newry City | 14 Ngày |
NIR CH | 15-03-2025 | Khách | Annagh United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 01-03-2025 | Chủ | Dundela | 7 Ngày |
NIR CH | 08-03-2025 | Khách | Newington | 14 Ngày |
NIR CH | 15-03-2025 | Chủ | Limavady United | 21 Ngày |