So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.86
0.82
1.75
0.98
2.88
2.65
2.81
Live
0.96
0
0.93
-0.93
1.75
0.79
2.86
2.48
3.05
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.14
1.5
0.02
1.01
16.00
36.00
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
1.00
2
0.80
2.38
2.75
2.75
Live
0.92
0
0.87
0.77
1.5
-0.98
2.80
2.50
2.75
Run
-0.50
0
0.37
-0.07
1.5
0.03
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.99
0
0.79
0.75
1.75
-0.95
2.83
2.70
2.52
Live
0.98
0
0.90
-0.93
1.75
0.78
2.84
2.50
2.72
Run
-0.55
0
0.45
-0.17
1.5
0.09
1.09
5.70
121.00
188betSớm
0.97
0
0.87
0.83
1.75
0.99
2.88
2.65
2.81
Live
0.97
0
0.95
0.86
1.5
-0.97
3.05
2.46
2.89
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.13
1.5
0.03
1.01
16.00
36.00
SbobetSớm
-0.98
0
0.84
0.79
1.75
-0.95
2.70
2.72
2.47
Live
0.92
0
0.96
0.76
1.5
-0.90
2.70
2.59
2.74
Run
-0.57
0
0.47
-0.18
1.5
0.08
1.04
7.30
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Alexandria SC
ChủHòaKhách
Ismaily SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Alexandria SCSo Sánh Sức MạnhIsmaily SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-11] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154651012181126.7%
73134410842.9%
81526881312.5%
60240720.0%
[EGY Premier League-17] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15258617111713.3%
72326991228.6%
8026082180.0%
613245616.7%

Thành tích đối đầu

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D122-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 8-0.43-0.32-0.37H0.770.00-0.95HX
EGY D128-09-233 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.41-0.33-0.35B0.800.00-0.93BT
EGY D115-07-234 - 1
(3 - 1)
1 - 4-0.48-0.30-0.30B0.820.25-0.94BT
EGY D105-02-231 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.50-0.33-0.29H1.000.500.82TH
EGY D111-08-221 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.47-0.31-0.30B0.870.25-0.99BX
EGY D116-03-221 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.40-0.33-0.37B0.880.001.00BT
EGY D105-07-211 - 2
(0 - 0)
0 - 1-0.44-0.35-0.32T0.960.250.86TT
EGY D111-02-211 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.46-0.34-0.32T0.900.250.92TX
EGY D131-08-201 - 3
(1 - 2)
11 - 0-0.35-0.35-0.42T0.810.00-0.99TT
ARCL26-01-200 - 0
(0 - 0)
6 - 6---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaZED FC
Al-Ittihad AlexandriaTeam FC Cairo
ZamalekAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Ghazl El MahallahAl-Ittihad Alexandria
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish
Al Ahly SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
PharcoAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D111-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.30-0.35-0.43B0.82-0.251.00BX
EGYCup05-01-250 - 2
(0 - 2)
10 - 2---B--
EGY D129-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.58-0.29-0.23B0.970.750.85BX
EGY D125-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.34-0.42H0.78-0.25-0.96BX
EGY D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.32-0.47H1.00-0.250.89BX
EGY LC17-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.63-0.28-0.19B0.760.75-0.94BH
EGY D130-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.41-0.35-0.32B-0.960.250.78BX
EGY D122-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.76-0.21-0.12H-0.961.50.84TX
EGY D107-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.58-0.29-0.21T0.970.750.85TX
EGY D101-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.40-0.35-0.33T0.730-0.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 0%

Ismaily SC            
Chủ - Khách
EnppiIsmaily
NBE SCIsmaily
IsmailyTanta
Future FCIsmaily
IsmailyHaras El Hedoud
IsmailyPyramids FC
Haras El HedoudIsmaily
EnppiIsmaily
IsmailyPetrojet
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup16-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.36-0.400.8900.81X
EGY D111-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.49-0.32-0.270.780.25-0.96X
EGYCup04-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.70-0.28-0.170.8510.85X
EGY D101-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.35-0.260.790.25-0.97X
EGY D125-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.52-0.35-0.220.940.50.88T
EGY D121-12-241 - 1
(1 - 1)
0 - 7-0.21-0.27-0.60-0.97-0.750.85X
EGY LC11-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.40-0.32-0.350.780-0.96T
EGY D101-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.45-0.34-0.290.900.250.92X
EGY D124-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.37-0.270.970.250.91X
EGY D109-11-241 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.49-0.32-0.27-0.960.50.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Ittihad Alexandria SCSo sánh số liệuIsmaily SC
  • 3Tổng số ghi bàn6
  • 0.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Alexandria SCThời gian ghi bànIsmaily SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCChi tiết về HT/FTIsmaily SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCSố bàn thắng trong H1&H2Ismaily SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D101-02-2025KháchPetrojet6 Ngày
EGY D108-02-2025ChủAl Masry13 Ngày
EGY D111-02-2025KháchEnppi16 Ngày
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D131-01-2025ChủTalaea EI-Gaish5 Ngày
EGY D107-02-2025KháchZamalek12 Ngày
EGY D111-02-2025KháchEl Gounah16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ittihad Alexandria SC
Chấn thương
Ismaily SC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng13.3% [2]
  • [6] 40.0%Hòa33.3% [2]
  • [5] 33.3%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 6.7%Hòa13.3% [2]
  • [3] 20.0%Bại40.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Ittihad Alexandria SC VS Ismaily SC ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình