[CZE Fourth Division-] MFK Havirov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 26 | 7 | 11 | 50.0% |
[CZE Fourth Division-] Vitkovice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
MFK Havirov |
Chủ - Khách |
---|
MFK HavirovVitkovice |
MFK HavirovVitkovice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 10-09-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CZE DFL | 05-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
MFK Havirov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 20-10-24 | 13 - 0 (6 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 13-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 29-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CZEC | 28-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 18-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 04-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CZEC | 28-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vitkovice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZEC | 24-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.22 | -0.24 | -0.65 | 0.85 | -1 | 0.97 | H | ||
CZE DFL | 08-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 21-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 11-08-24 | 4 - 4 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 05-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 30-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-02-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MFK Havirov |
MFK Havirov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |