[VIE National Cup-] Hoang Anh Gia Lai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
[VIE National Cup-] Binh Phuoc |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 2 | 16 | 83.3% |
Hoang Anh Gia Lai |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hoang Anh Gia Lai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 19-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
VIE D1 | 19-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.57 | -0.30 | -0.25 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | X |
VIE D1 | 15-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.49 | -0.33 | -0.30 | B | -0.97 | 0.5 | 0.79 | B | X |
VIE D1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | -0.25 | -0.31 | -0.54 | T | 0.99 | -0.5 | 0.85 | T | X |
VIE D1 | 02-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | -0.54 | -0.30 | -0.26 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
VIE D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | H | 0.75 | 0 | -0.93 | H | X |
VIE D1 | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
VIE D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%
Binh Phuoc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 20-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.34 | -0.32 | -0.50 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
VIE D2 | 14-11-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.85 | -0.20 | -0.10 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | ||
VIE D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.21 | -0.32 | -0.62 | 0.87 | -0.75 | 0.83 | X | ||
VIE D2 | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.22 | -0.32 | -0.61 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | X | ||
VIE Cup | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.87 | -0.16 | -0.09 | 0.94 | 2 | 0.82 | X | ||
INT CF | 24-08-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | -0.64 | -0.30 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 22-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Hoang Anh Gia Lai |
Hoang Anh Gia Lai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 17-01-2025 | Chủ | Ho Chi Minh | 5 Ngày |
VIE D1 | 24-01-2025 | Khách | Hanoi FC | 12 Ngày |
VIE D1 | 08-02-2025 | Khách | Viettel FC | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 19-01-2025 | Chủ | Dong Nai Berjaya | 7 Ngày |
VIE D2 | 24-01-2025 | Khách | Dong Thap | 12 Ngày |
VIE D2 | 02-03-2025 | Khách | Dong Tam Long An | 49 Ngày |