[NZ Northern Premier League-] Auckland City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
[NZ Northern Premier League-] Hamilton Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 5 | 1 | 10 | 11 | 5 | 0.0% |
Auckland City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZC | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR NZL | 06-04-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR NZL | 19-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.89 | -0.13 | -0.08 | T | 0.96 | -0.40 | 0.88 | T | X |
NOR NZL | 09-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | -0.07 | -0.13 | -0.91 | T | 0.99 | -2.25 | 0.85 | B | X |
NOR NZL | 25-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR NZL | 09-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR NZL | 10-04-21 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | T | 0.82 | 1.00 | 1.00 | T | T |
NZFC | 16-01-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | T | 0.82 | 1.00 | 1.00 | T | X |
NZFC | 22-11-20 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.23 | -0.21 | -0.68 | B | 0.81 | -1.25 | -0.99 | B | X |
NZFC | 02-02-20 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
Auckland City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 07-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 14 - 3 | -0.35 | -0.28 | -0.50 | T | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | T |
NOR NZL | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.18 | -0.21 | -0.73 | T | 0.97 | -1.25 | 0.85 | T | X |
NOR NZL | 24-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR NZL | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.27 | -0.24 | -0.60 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
NOR NZL | 17-07-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | -0.63 | -0.22 | -0.25 | H | -0.99 | 1 | 0.83 | T | T |
NOR NZL | 13-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR NZL | 03-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.18 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
NOR NZL | 29-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 9 | -0.18 | -0.21 | -0.74 | T | 0.96 | -1.25 | 0.80 | T | T |
NOR NZL | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.27 | -0.47 | B | 0.73 | -0.25 | 0.97 | B | X |
NZC | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%
Hamilton Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | 1.00 | 2.75 | 0.82 | X | ||
NOR NZL | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 0 | -0.37 | -0.28 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
NOR NZL | 20-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR NZL | 13-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NOR NZL | 28-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.18 | -0.22 | -0.76 | 0.75 | -1.5 | 0.95 | X | ||
NOR NZL | 22-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 8 | -0.36 | -0.25 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
NZC | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR NZL | 08-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NOR NZL | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NOR NZL | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.62 | -0.23 | -0.29 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Auckland City |
Auckland City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |