[CAF African Nations Championship-] Madagascar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 16.7% |
[CAF African Nations Championship-] Eswatini |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | 7 | 33.3% |
Madagascar |
Chủ - Khách |
---|
EswatiniMadagascar |
EswatiniMadagascar |
MadagascarEswatini |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT FRL | 15-06-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
COSAFA Cup | 22-05-15 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.38 | -0.33 | -0.41 | H | 0.91 | 0.00 | 0.85 | H | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Madagascar |
Chủ - Khách |
---|
EswatiniMadagascar |
ComorosMadagascar |
MadagascarTunisia |
GambiaMadagascar |
MadagascarGambia |
MadagascarComoros |
TunisiaMadagascar |
MadagascarMali |
MadagascarComoros |
MadagascarRwanda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF NC | 18-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.53 | -0.32 | -0.27 | B | 0.88 | 0.5 | 0.88 | B | X |
CAF NC | 14-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 8 | -0.16 | -0.28 | -0.68 | B | 0.85 | -1 | 0.97 | B | T |
CAF NC | 14-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.34 | -0.32 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | X |
CAF NC | 11-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.40 | -0.33 | -0.39 | H | 0.85 | 0 | 0.91 | H | H |
CAF NC | 09-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.42 | -0.35 | -0.34 | H | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | H |
CAF NC | 05-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.73 | -0.25 | -0.14 | B | -0.99 | 1.25 | 0.81 | T | X |
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.21 | -0.31 | -0.63 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
WCPAF | 07-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.37 | -0.41 | -0.34 | T | 0.81 | 0 | 0.95 | T | T |
INT FRL | 25-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Eswatini |
Chủ - Khách |
---|
EswatiniMadagascar |
MaliEswatini |
EswatiniGuinea Bissau |
EswatiniZimbabwe |
ZimbabweEswatini |
EswatiniMozambique |
MozambiqueEswatini |
EswatiniMali |
Guinea BissauEswatini |
South AfricaEswatini |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF NC | 19-11-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 3 - 0 | -0.80 | -0.22 | -0.10 | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | ||
CAF NC | 15-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.22 | -0.31 | -0.58 | 0.85 | -0.75 | 0.97 | H | ||
CAF SC | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF SC | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF NC | 14-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.24 | -0.34 | -0.54 | 0.91 | -0.5 | 0.85 | T | ||
CAF NC | 11-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.69 | -0.27 | -0.15 | 0.88 | 1 | 0.94 | H | ||
CAF NC | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.17 | -0.28 | -0.68 | 0.87 | -1 | 0.95 | X | ||
CAF NC | 05-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.63 | -0.30 | -0.19 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
COSAFA Cup | 02-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.61 | -0.30 | -0.20 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Central African Republic | 78 Ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Chủ | Ghana | 85 Ngày |
WCPAF | 01-09-2025 | Chủ | Central African Republic | 246 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 17-03-2025 | Chủ | Cameroon | 78 Ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Chủ | Mauritius | 85 Ngày |
WCPAF | 01-09-2025 | Khách | Cameroon | 246 Ngày |