So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
-0.99
2.5
0.79
2.38
3.30
2.53
Live
0.90
0
0.92
-0.94
2.5
0.74
2.38
3.30
2.53
Run
0.91
0
0.91
-0.30
3.5
0.10
16.50
13.50
1.01
Mansion88Sớm
0.83
0
0.93
1.00
2.5
0.76
2.40
3.15
2.60
Live
0.82
0
-0.98
1.00
2.5
0.80
2.46
3.15
2.53
Run
0.92
0
0.92
-0.22
3.5
0.11
24.00
3.95
1.21
188betSớm
0.86
0
0.98
-0.98
2.5
0.80
2.38
3.30
2.53
Live
0.92
0
0.92
-0.93
2.5
0.75
2.44
3.30
2.44
Run
0.92
0
0.92
-0.28
3.5
0.10
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.84
0
1.00
-0.96
2.5
0.78
2.41
3.07
2.62
Live
0.84
0
1.00
-0.96
2.5
0.78
2.41
3.07
2.62
Run
0.72
0
-0.88
-0.36
2.5
0.22
15.00
4.10
1.23

Bên nào sẽ thắng?

Dnepr Mogilev
ChủHòaKhách
Naftan Novopolock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dnepr MogilevSo Sánh Sức MạnhNaftan Novopolock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-15] Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3039182758181510.0%
15141012287166.7%
152581530111513.3%
62131212733.3%
[BLR Premier League-14] Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30511142744261416.7%
152671125121413.3%
153571619141320.0%
602451220.0%

Thành tích đối đầu

Dnepr Mogilev            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockDnepr Mogilev
Dnepr MogilevNaftan Novopolock
Dnepr MogilevNaftan Novopolock
Naftan NovopolockDnepr Mogilev
Dnepr MogilevNaftan Novopolock
Naftan NovopolockDnepr Mogilev
Naftan NovopolockDnepr Mogilev
Dnepr MogilevNaftan Novopolock
Naftan NovopolockDnepr Mogilev
Dnepr MogilevNaftan Novopolock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D118-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 6---B---
INT CF19-01-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3---H---
INT CF26-03-221 - 1
(0 - 1)
- ---H---
BLR D209-10-211 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.39-0.30-0.43H1.000.000.82HX
BLR D224-07-213 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.56-0.27-0.29T0.790.500.91TT
BLR D206-05-210 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.35-0.30-0.47T0.91-0.250.91TX
BLR D118-08-170 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.22-0.27-0.63T0.96-0.750.80TX
BLR D122-04-174 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.56-0.32-0.23T-0.980.750.80TT
BLR CUP01-08-153 - 2
(0 - 2)
- ---B---
BLR CUP16-07-150 - 4
(0 - 4)
- -0.31-0.30-0.51B0.80-0.500.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dnepr Mogilev            
Chủ - Khách
Dnepr MogilevSmorgon FC
Dinamo MinskDnepr Mogilev
Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevBATE Borisov
Neman GrodnoDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSlavia Mozyr
Dnepr MogilevFK Isloch Minsk
FK VitebskDnepr Mogilev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D122-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.32-0.39T0.7200.98TT
BLR D116-09-242 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.93-0.13-0.06B1.002.50.82TX
INT CF07-09-242 - 6
(2 - 1)
0 - 9---T--
BLR D101-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.25-0.29-0.61H0.85-0.750.85BX
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.87-0.18-0.10B0.761.750.94BT
BLR D117-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 2-0.19-0.24-0.71B0.73-1.250.97BT
BLR D111-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.48-0.32-0.35B0.850.250.85BT
BLR D103-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.22-0.28-0.62B0.96-0.750.86BT
BLR CUP28-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.41-0.29-0.42B0.9000.86BX
INT CF20-07-242 - 0
(2 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockNeman Grodno
FC GomelNaftan Novopolock
Naftan NovopolockDinamo Brest
Naftan NovopolockFC Minsk
Smorgon FCNaftan Novopolock
BATE BorisovNaftan Novopolock
Dnepr RohachevNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSlavia Mozyr
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.11-0.21-0.800.92-1.50.90X
BLR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-----
BLR D115-09-243 - 6
(2 - 1)
5 - 6-0.19-0.26-0.680.88-10.88T
BLR D131-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.40-0.31-0.410.9200.84X
BLR D124-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.30-0.380.790-0.97X
BLR D110-08-241 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.60-0.28-0.240.880.750.94X
BLR CUP14-07-241 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.29-0.450.9300.77X
BLR D107-07-241 - 4
(0 - 1)
7 - 3-0.52-0.31-0.290.910.50.91T
BLR D130-06-240 - 3
(0 - 3)
8 - 3-0.48-0.32-0.320.830.250.99T
BLR D122-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.30-0.31-0.510.86-0.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Dnepr MogilevSo sánh số liệuNaftan Novopolock
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 20Tổng số mất bàn18
  • 2.0Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Dnepr Mogilev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem5XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Naftan Novopolock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dnepr MogilevThời gian ghi bànNaftan Novopolock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    11
    6
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    12
    Bàn thắng H1
    12
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dnepr MogilevChi tiết về HT/FTNaftan Novopolock
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    7
    H/H
    8
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
Dnepr MogilevSố bàn thắng trong H1&H2Naftan Novopolock
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    8
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dnepr Mogilev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D119-10-2024KháchFC Gomel14 Ngày
BLR D126-10-2024ChủFC Torpedo Zhodino21 Ngày
BLR D102-11-2024ChủDinamo Brest28 Ngày
Naftan Novopolock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D119-10-2024ChủFK Vitebsk14 Ngày
BLR D126-10-2024KháchFK Isloch Minsk21 Ngày
BLR D102-11-2024ChủShakhter Soligorsk28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dnepr Mogilev
Naftan Novopolock
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 10.0%Thắng16.7% [5]
  • [9] 30.0%Hòa36.7% [5]
  • [18] 60.0%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.3%Thắng10.0% [3]
  • [4] 13.3%Hòa16.7% [5]
  • [10] 33.3%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Dnepr Mogilev VS Naftan Novopolock ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình