Bên nào sẽ thắng?

Hainan Qiongzhong (w)
ChủHòaKhách
Shaanxi (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hainan Qiongzhong (w)So Sánh Sức MạnhShaanxi (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-12] Hainan Qiongzhong (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22161516689124.5%
111378306129.1%
110388383120.0%
6123514516.7%
[CHN Women's Super League-7] Shaanxi (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22598232524722.7%
1134481113927.3%
11254151411718.2%
622244833.3%

Thành tích đối đầu

Hainan Qiongzhong (w)            
Chủ - Khách
ShanXi zhidan (W)Hainan Qiongzhong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-04-241 - 1
(0 - 0)
- -0.49-0.31-0.34H0.800.250.90TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hainan Qiongzhong (w)            
Chủ - Khách
Hangzhou YinHang (W)Hainan Qiongzhong (W)
Wuhan Jianghan (W)Hainan Qiongzhong (W)
Hainan Qiongzhong (W)Henan Wanxianshan (W)
Changchun Masses Properties (W)Hainan Qiongzhong (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Hainan Qiongzhong (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hainan Qiongzhong (W)
Hainan Qiongzhong (W)Shanghai RCB (W)
Hainan Qiongzhong (W)Shandong Ticai (W)
Hainan Qiongzhong (W)Guangdong Meizhou (W)
ShanXi zhidan (W)Hainan Qiongzhong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL27-07-244 - 1
(2 - 0)
19 - 2-0.49-0.33-0.33B0.790.250.91BT
CWPL29-06-245 - 0
(3 - 0)
- ---B--
CWPL22-06-243 - 1
(1 - 0)
- ---T--
CWPL15-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.78-0.20-0.15B0.871.50.89BX
CWPL08-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.54-0.35-0.26H0.850.50.85TX
CWPL19-05-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--
CWPL12-05-241 - 2
(0 - 1)
- ---B--
CWPL04-05-241 - 2
(0 - 0)
- ---B--
CWPL28-04-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL21-04-241 - 1
(0 - 0)
- -0.49-0.31-0.34H0.800.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Shaanxi (w)            
Chủ - Khách
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Henan Wanxianshan (W)
ShanXi zhidan (W)Guangdong Meizhou (W)
Changchun Masses Properties (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Shanghai RCB (W)
ShanXi zhidan (W)Wuhan Jianghan (W)
Jiangsu Wuxi (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong Ticai (W)
Henan Wanxianshan (W)ShanXi zhidan (W)
ShanXi zhidan (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL27-07-240 - 0
(0 - 0)
- -----
CHN WC14-07-242 - 0
(0 - 0)
- -----
CHN WC11-07-241 - 1
(1 - 0)
- -----
CHN WC08-07-241 - 0
(0 - 0)
- -----
CWPL29-06-241 - 0
(1 - 0)
- -----
CWPL22-06-240 - 2
(0 - 0)
- -----
CWPL15-06-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-----
CWPL09-06-242 - 1
(1 - 0)
- -0.39-0.35-0.410.9000.80T
CWPL19-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 3-----
CWPL12-05-241 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hainan Qiongzhong (w)So sánh số liệuShaanxi (w)
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 19Tổng số mất bàn9
  • 1.9Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hainan Qiongzhong (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
520340.0%Xem125.0%375.0%Xem
Shaanxi (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310216.7%Xem133.3%266.7%Xem
Hainan Qiongzhong (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Shaanxi (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hainan Qiongzhong (w)Thời gian ghi bànShaanxi (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hainan Qiongzhong (w)Chi tiết về HT/FTShaanxi (w)
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Hainan Qiongzhong (w)Số bàn thắng trong H1&H2Shaanxi (w)
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hainan Qiongzhong (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL18-08-2024KháchGuangdong Meizhou (W)7 Ngày
CWPL25-08-2024KháchShandong Ticai (W)14 Ngày
CWPL01-09-2024KháchShanghai RCB (W)21 Ngày
Shaanxi (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL18-08-2024ChủHangzhou YinHang (W)7 Ngày
CWPL24-08-2024KháchGuangdong Meizhou (W)13 Ngày
CWPL01-09-2024KháchChangchun Masses Properties (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 4.5%Thắng22.7% [5]
  • [6] 27.3%Hòa40.9% [5]
  • [15] 68.2%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.5%Thắng9.1% [2]
  • [3] 13.6%Hòa22.7% [5]
  • [7] 31.8%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    68 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    3.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [9] 100.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hainan Qiongzhong (w) VS Shaanxi (w) ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình