[Coupe de France-] Drancy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
[Coupe de France-] FC Nantes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 16.7% |
Drancy |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Drancy |
Chủ - Khách |
---|
DrancyStade Reims II |
NoyellesDrancy |
DrancyLille B |
DrancyKaysar |
DrancyLens B |
OCPAMDrancy |
RC CalaisDrancy |
DrancyUSLPV |
Marcq En BaroeuilDrancy |
DrancyUS Vimy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FRAC | 01-12-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FRAC | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D5 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D5 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D5 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D5 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 16 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D5 | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Nantes |
Chủ - Khách |
---|
Stade BrestoisNantes |
NantesRennes |
Paris Saint Germain (PSG)Nantes |
NantesLe Havre |
LensNantes |
NantesMarseille |
StrasbourgNantes |
NantesNice |
LyonNantes |
NantesSaint Etienne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D1 | 15-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 0 - 5 | -0.50 | -0.29 | -0.26 | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | ||
FRA D1 | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.33 | -0.30 | -0.41 | 0.81 | -0.25 | -0.93 | X | ||
FRA D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | -0.83 | -0.16 | -0.10 | -0.97 | 2 | 0.85 | X | ||
FRA D1 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.53 | -0.29 | -0.25 | 0.87 | 0.5 | -0.99 | X | ||
FRA D1 | 09-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.62 | -0.24 | -0.19 | -0.93 | 1 | 0.81 | T | ||
FRA D1 | 03-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.49 | 0.85 | -0.5 | -0.97 | T | ||
FRA D1 | 27-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.27 | -0.96 | 0.5 | 0.84 | T | ||
FRA D1 | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.35 | -0.31 | -0.42 | -0.90 | 0 | 0.78 | X | ||
FRA D1 | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | -0.96 | 0.75 | 0.84 | X | ||
FRA D1 | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | -0.95 | 0.5 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Drancy |
Drancy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | 05-01-2025 | Khách | Lille | 15 Ngày |
FRA D1 | 12-01-2025 | Chủ | Monaco | 22 Ngày |
FRA D1 | 19-01-2025 | Khách | Saint Etienne | 29 Ngày |